|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 64 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Cần Thơ 24/04/2024 |
Giải nhất: 94164 |
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải ĐB: 563964 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải nhất: 41764 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải tư: 89771 - 75420 - 21577 - 84812 - 98483 - 86864 - 96918 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải tư: 88693 - 41064 - 57262 - 08728 - 44717 - 22871 - 01116 Giải sáu: 1464 - 8333 - 9756 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải sáu: 3346 - 6524 - 6664 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải tư: 15564 - 87219 - 55126 - 77599 - 37141 - 55265 - 95395 |
Bến Tre 26/03/2024 |
Giải tư: 52864 - 71007 - 47577 - 60214 - 19997 - 75060 - 08019 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 05/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
96
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
20 Lần |
3 |
|
0 |
21 Lần |
3 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
2 |
|
8 Lần |
6 |
|
7 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
6 |
|
9 |
17 Lần |
2 |
|
|
|
|