|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 44 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/02/2024 -
19/03/2024
Vũng Tàu 19/03/2024 |
Giải ba: 70844 - 76736 |
Đồng Tháp 18/03/2024 |
Giải ba: 45499 - 12144 |
An Giang 14/03/2024 |
Giải sáu: 5744 - 4938 - 6581 |
Đồng Nai 13/03/2024 |
Giải ĐB: 074844 |
Đồng Tháp 11/03/2024 |
Giải tám: 44 |
Kiên Giang 10/03/2024 |
Giải nhì: 49744 |
Long An 09/03/2024 |
Giải năm: 7344 |
Tiền Giang 03/03/2024 |
Giải sáu: 6144 - 8078 - 8867 |
Long An 02/03/2024 |
Giải tư: 93173 - 49558 - 51995 - 43373 - 11907 - 70544 - 09985 Giải sáu: 0844 - 4040 - 4143 |
Bến Tre 27/02/2024 |
Giải tư: 79446 - 94729 - 98242 - 07323 - 05005 - 63976 - 59744 |
Long An 24/02/2024 |
Giải ba: 48459 - 15844 Giải tư: 41733 - 06052 - 14797 - 55676 - 99344 - 19928 - 10204 |
An Giang 22/02/2024 |
Giải tư: 98194 - 20844 - 60920 - 58567 - 85147 - 63824 - 71643 |
Đồng Tháp 19/02/2024 |
Giải tư: 22544 - 67114 - 30752 - 44123 - 02419 - 98098 - 22650 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
2 |
|
|
|
|