|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 38 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Bình Thuận 28/03/2024 |
Giải tư: 64229 - 13687 - 32079 - 00117 - 84172 - 67414 - 24438 |
Kiên Giang 24/03/2024 |
Giải tư: 83416 - 85415 - 38038 - 16740 - 72273 - 51273 - 55590 |
Đồng Nai 20/03/2024 |
Giải sáu: 3438 - 5626 - 0319 |
Vũng Tàu 19/03/2024 |
Giải sáu: 5860 - 3702 - 8738 |
Đồng Tháp 18/03/2024 |
Giải tư: 05038 - 04378 - 91688 - 52674 - 73520 - 12883 - 59742 |
Tiền Giang 17/03/2024 |
Giải tám: 38 |
An Giang 14/03/2024 |
Giải sáu: 5744 - 4938 - 6581 |
Kiên Giang 10/03/2024 |
Giải tư: 65834 - 14478 - 44230 - 14849 - 34538 - 37168 - 38918 |
Tây Ninh 07/03/2024 |
Giải sáu: 3518 - 7467 - 1938 |
Vũng Tàu 05/03/2024 |
Giải ĐB: 756738 |
Bình Phước 02/03/2024 |
Giải tư: 39438 - 34381 - 04570 - 88385 - 03598 - 46116 - 96524 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 11/05/2024
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 11 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
93
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
85
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
2 |
|
17 Lần |
2 |
|
1 |
15 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
2 |
21 Lần |
1 |
|
23 Lần |
5 |
|
3 |
16 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
4 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
5 |
19 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
6 |
13 Lần |
1 |
|
15 Lần |
2 |
|
7 |
12 Lần |
7 |
|
18 Lần |
0 |
|
8 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
21 Lần |
5 |
|
|
|
|