|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 38 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/02/2024 -
19/03/2024
Vũng Tàu 19/03/2024 |
Giải sáu: 5860 - 3702 - 8738 |
Đồng Tháp 18/03/2024 |
Giải tư: 05038 - 04378 - 91688 - 52674 - 73520 - 12883 - 59742 |
Tiền Giang 17/03/2024 |
Giải tám: 38 |
An Giang 14/03/2024 |
Giải sáu: 5744 - 4938 - 6581 |
Kiên Giang 10/03/2024 |
Giải tư: 65834 - 14478 - 44230 - 14849 - 34538 - 37168 - 38918 |
Tây Ninh 07/03/2024 |
Giải sáu: 3518 - 7467 - 1938 |
Vũng Tàu 05/03/2024 |
Giải ĐB: 756738 |
Vũng Tàu 27/02/2024 |
Giải sáu: 8999 - 8338 - 4750 |
Vĩnh Long 23/02/2024 |
Giải nhất: 59438 |
Tây Ninh 22/02/2024 |
Giải nhì: 74738 |
Đồng Nai 21/02/2024 |
Giải ba: 13638 - 46192 |
Tiền Giang 18/02/2024 |
Giải tư: 66552 - 11383 - 33237 - 50927 - 30936 - 56238 - 07323 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
2 |
|
|
|
|