|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 23 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
TP. HCM 27/04/2024 |
Giải nhì: 28423 |
TP. HCM 22/04/2024 |
Giải tư: 44942 - 24058 - 34478 - 97825 - 55023 - 83203 - 74191 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải tám: 23 |
Long An 13/04/2024 |
Giải tư: 66023 - 00455 - 27663 - 11808 - 51920 - 09742 - 23419 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải sáu: 8247 - 1634 - 5823 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải tư: 88031 - 44882 - 98841 - 86298 - 84584 - 30857 - 90723 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải sáu: 1423 - 8788 - 7110 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải tư: 15817 - 30224 - 13916 - 74123 - 55436 - 32360 - 11249 |
Tiền Giang 31/03/2024 |
Giải sáu: 6323 - 0808 - 8538 |
Bình Dương 29/03/2024 |
Giải sáu: 7523 - 3120 - 8730 |
An Giang 28/03/2024 |
Giải sáu: 3777 - 3623 - 2289 Giải ĐB: 882923 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/05/2024
31
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
65
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
5 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
5 |
|
5 Lần |
2 |
|
2 |
6 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
3 |
15 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
0 |
|
17 Lần |
5 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
7 |
|
|
|
|