|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 19 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
Tây Ninh 25/04/2024 |
Giải năm: 6719 |
Cần Thơ 24/04/2024 |
Giải tư: 76690 - 25995 - 64627 - 06891 - 52843 - 08849 - 18619 |
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải sáu: 5721 - 7319 - 3495 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải ba: 55419 - 18016 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải sáu: 5414 - 6950 - 8819 |
Long An 13/04/2024 |
Giải tư: 66023 - 00455 - 27663 - 11808 - 51920 - 09742 - 23419 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải ba: 54419 - 78499 |
Long An 06/04/2024 |
Giải ĐB: 522519 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải tư: 15564 - 87219 - 55126 - 77599 - 37141 - 55265 - 95395 |
Bình Dương 05/04/2024 |
Giải tư: 78032 - 81761 - 83269 - 33219 - 49406 - 79012 - 79494 |
Vĩnh Long 29/03/2024 |
Giải tư: 13448 - 59317 - 12860 - 79919 - 86743 - 62068 - 46714 |
An Giang 28/03/2024 |
Giải nhì: 65719 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/05/2024
31
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
69
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
65
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
5 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
5 |
|
5 Lần |
2 |
|
2 |
6 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
3 |
15 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
0 |
|
17 Lần |
5 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
8 |
12 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
7 |
|
|
|
|