|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 06 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/02/2024 -
19/03/2024
Kiên Giang 17/03/2024 |
Giải nhì: 51606 Giải bảy: 606 |
Long An 16/03/2024 |
Giải ĐB: 879406 |
An Giang 14/03/2024 |
Giải ba: 39451 - 81406 Giải tư: 68942 - 27306 - 31610 - 84629 - 07887 - 42883 - 81958 |
Cần Thơ 13/03/2024 |
Giải tư: 73635 - 57960 - 26137 - 61941 - 54506 - 50311 - 59247 |
Tiền Giang 10/03/2024 |
Giải ba: 82564 - 37006 |
Bình Dương 08/03/2024 |
Giải tư: 89957 - 20697 - 27930 - 98717 - 32306 - 16030 - 58010 |
Cần Thơ 06/03/2024 |
Giải năm: 2206 |
Cần Thơ 28/02/2024 |
Giải ba: 98584 - 18506 |
TP. HCM 26/02/2024 |
Giải tư: 25497 - 60454 - 77191 - 59386 - 40847 - 89945 - 31806 |
Đồng Tháp 26/02/2024 |
Giải tư: 86713 - 70023 - 98294 - 36597 - 92267 - 98679 - 43406 |
Vĩnh Long 23/02/2024 |
Giải năm: 7706 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
2 |
|
|
|
|