|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 46 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/03/2024 -
29/04/2024
Thái Bình 28/04/2024 |
Giải nhì: 22046 - 36692 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải ba: 50215 - 82326 - 54744 - 81157 - 60946 - 93661 Giải sáu: 591 - 346 - 154 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải tư: 3926 - 0546 - 2651 - 3393 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải ba: 91798 - 21146 - 05250 - 09523 - 92549 - 73943 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải năm: 2059 - 7871 - 4346 - 0991 - 7274 - 7688 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 09/06/2024
66
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
01
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
53
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
15
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
78
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
80
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
3 |
|
10 Lần |
4 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
4 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
5 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
6 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
7 |
5 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
2 |
|
6 Lần |
2 |
|
9 |
10 Lần |
0 |
|
|
|
|