|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 00 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
24/04/2024 -
24/05/2024
Đà Nẵng 22/05/2024 |
Giải năm: 1200 |
Quảng Nam 21/05/2024 |
Giải tư: 35095 - 97020 - 96074 - 77087 - 01949 - 39900 - 01200 Giải sáu: 2427 - 8617 - 3900 |
Bình Định 16/05/2024 |
Giải sáu: 5523 - 8800 - 4872 |
Khánh Hòa 15/05/2024 |
Giải tám: 00 |
Thừa T. Huế 12/05/2024 |
Giải tư: 95372 - 93800 - 49646 - 75312 - 23986 - 16313 - 08074 Giải bảy: 500 |
Đà Nẵng 11/05/2024 |
Giải tư: 36562 - 22409 - 17261 - 21231 - 90419 - 47100 - 66055 |
Bình Định 09/05/2024 |
Giải tư: 24812 - 01274 - 56360 - 16754 - 69700 - 66163 - 34906 |
Ninh Thuận 03/05/2024 |
Giải tư: 30299 - 60276 - 45800 - 33026 - 57353 - 67776 - 05632 |
Đắk Lắk 30/04/2024 |
Giải tư: 82207 - 39528 - 06600 - 56942 - 94185 - 74796 - 59204 |
Khánh Hòa 28/04/2024 |
Giải tư: 42835 - 21521 - 37930 - 00826 - 33550 - 92100 - 98962 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 16/06/2024
07
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
44
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
47
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
15 Lần |
1 |
|
0 |
7 Lần |
2 |
|
18 Lần |
8 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
18 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
7 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
18 Lần |
2 |
|
5 Lần |
3 |
|
5 |
17 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
16 Lần |
8 |
|
7 |
12 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
8 Lần |
1 |
|
|
|
|