|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 90 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/09/2021 -
18/10/2021
Ninh Thuận 15/10/2021 |
Giải tư: 41081 - 03890 - 56051 - 27541 - 71108 - 31135 - 14684 |
Kon Tum 10/10/2021 |
Giải tư: 40726 - 97380 - 34149 - 53818 - 43090 - 95979 - 23366 |
Quảng Ngãi 09/10/2021 |
Giải tư: 77961 - 38295 - 20552 - 92009 - 87937 - 24690 - 07503 |
Phú Yên 04/10/2021 |
Giải sáu: 9127 - 2690 - 7888 |
Ninh Thuận 01/10/2021 |
Giải ba: 65990 - 70868 |
Khánh Hòa 29/09/2021 |
Giải tư: 05205 - 92481 - 57690 - 74361 - 20438 - 02641 - 46052 |
Bình Định 23/09/2021 |
Giải tư: 94179 - 86090 - 18669 - 79916 - 08395 - 78882 - 69377 |
Quảng Ngãi 18/09/2021 |
Giải tư: 80353 - 84775 - 72790 - 99809 - 15777 - 93976 - 95918 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|