|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 56 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/10/2018 -
17/11/2018
Gia Lai 16/11/2018 |
Giải sáu: 3756 - 7798 - 3568 |
Khánh Hòa 14/11/2018 |
Giải ba: 37407 - 12556 |
Quảng Nam 13/11/2018 |
Giải bảy: 256 |
Phú Yên 12/11/2018 |
Giải ba: 22416 - 54956 |
Đà Nẵng 10/11/2018 |
Giải ĐB: 237156 |
Bình Định 08/11/2018 |
Giải năm: 1156 |
Ninh Thuận 02/11/2018 |
Giải sáu: 8556 - 6687 - 4109 |
Đà Nẵng 31/10/2018 |
Giải tám: 56 Giải ĐB: 289956 |
Quảng Trị 25/10/2018 |
Giải tư: 48366 - 31873 - 03381 - 09899 - 56617 - 42156 - 83659 |
Khánh Hòa 24/10/2018 |
Giải tư: 04856 - 53801 - 46444 - 84706 - 78378 - 01787 - 55211 |
Đắk Lắk 23/10/2018 |
Giải tư: 48955 - 92076 - 25163 - 39412 - 28089 - 25300 - 45356 |
Khánh Hòa 21/10/2018 |
Giải tư: 71762 - 45188 - 90756 - 35819 - 18074 - 86299 - 78275 |
Ninh Thuận 19/10/2018 |
Giải tám: 56 |
Quảng Trị 18/10/2018 |
Giải tư: 90956 - 74539 - 95754 - 46381 - 26718 - 49410 - 94548 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|