|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 54 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Bình Định 20/01/2022 |
Giải tư: 60598 - 40197 - 02687 - 17494 - 32154 - 22735 - 38813 |
Quảng Ngãi 15/01/2022 |
Giải năm: 1654 |
Thừa T. Huế 10/01/2022 |
Giải tư: 03854 - 91225 - 73312 - 27374 - 32285 - 19712 - 81884 |
Bình Định 06/01/2022 |
Giải sáu: 3654 - 1585 - 6612 |
Quảng Trị 06/01/2022 |
Giải ĐB: 536654 |
Đà Nẵng 05/01/2022 |
Giải tám: 54 |
Đắk Lắk 04/01/2022 |
Giải nhì: 65354 |
Gia Lai 31/12/2021 |
Giải tư: 50054 - 72640 - 94469 - 02420 - 32429 - 46576 - 18549 Giải sáu: 5691 - 3888 - 4754 |
Quảng Trị 30/12/2021 |
Giải ĐB: 085554 |
Đà Nẵng 29/12/2021 |
Giải nhì: 85354 |
Phú Yên 27/12/2021 |
Giải ba: 90054 - 28043 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|