|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 15 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải sáu: 3097 - 9394 - 8815 |
Đà Nẵng 13/04/2024 |
Giải năm: 8115 Giải tám: 15 |
Ninh Thuận 12/04/2024 |
Giải tư: 88915 - 35060 - 19958 - 38918 - 53011 - 90658 - 39844 |
Đà Nẵng 06/04/2024 |
Giải nhì: 70715 Giải tư: 64953 - 13815 - 67316 - 57299 - 41147 - 97574 - 98027 |
Thừa T. Huế 01/04/2024 |
Giải tư: 04715 - 05786 - 28160 - 56339 - 00256 - 75762 - 06473 |
Kon Tum 31/03/2024 |
Giải sáu: 6020 - 0915 - 3245 |
Khánh Hòa 31/03/2024 |
Giải năm: 7515 Giải ĐB: 210815 |
Thừa T. Huế 24/03/2024 |
Giải tư: 99615 - 02934 - 79675 - 08523 - 21757 - 70579 - 72803 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 21/05/2024
07
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
06
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
13 Lần |
4 |
|
6 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|