|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 10 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/03/2021 -
17/04/2021
Quảng Ngãi 17/04/2021 |
Giải ba: 60687 - 05110 |
Gia Lai 16/04/2021 |
Giải bảy: 710 |
Bình Định 15/04/2021 |
Giải tư: 52025 - 44612 - 96397 - 74621 - 93810 - 54338 - 00307 |
Quảng Ngãi 10/04/2021 |
Giải tư: 26610 - 70538 - 39072 - 37054 - 60557 - 55406 - 87448 |
Quảng Trị 08/04/2021 |
Giải tư: 72515 - 88610 - 12312 - 36225 - 61181 - 39266 - 36854 |
Đà Nẵng 31/03/2021 |
Giải nhì: 72510 |
Thừa T. Huế 29/03/2021 |
Giải ba: 85111 - 35110 |
Đà Nẵng 24/03/2021 |
Giải sáu: 6374 - 5610 - 1818 |
Khánh Hòa 24/03/2021 |
Giải tư: 12817 - 95210 - 97762 - 81006 - 80234 - 06161 - 56123 |
Quảng Nam 23/03/2021 |
Giải tư: 95280 - 20591 - 18710 - 40551 - 78227 - 46199 - 25174 |
Khánh Hòa 21/03/2021 |
Giải tư: 78797 - 24766 - 94998 - 93502 - 99072 - 44510 - 00936 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
|
|
|