|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 50 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải sáu: 800 - 015 - 450 |
Thái Bình 24/03/2024 |
Giải nhì: 53350 - 57784 |
Nam Định 23/03/2024 |
Giải ba: 27850 - 78279 - 76809 - 32621 - 30855 - 65708 |
Bắc Ninh 20/03/2024 |
Giải tư: 2361 - 7750 - 2414 - 2861 |
Thái Bình 17/03/2024 |
Giải bảy: 02 - 50 - 20 - 30 |
Nam Định 16/03/2024 |
Giải ba: 41197 - 48183 - 30209 - 40650 - 38977 - 31619 |
Bắc Ninh 13/03/2024 |
Giải năm: 7965 - 9154 - 7803 - 5279 - 9350 - 3131 |
Hải Phòng 08/03/2024 |
Giải tư: 5626 - 6650 - 0211 - 7778 |
Bắc Ninh 06/03/2024 |
Giải năm: 5841 - 9192 - 3950 - 6709 - 1625 - 9048 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 14/05/2024
62
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
25
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
4 |
|
0 |
13 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
6 |
|
8 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
3 Lần |
3 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
8 |
9 Lần |
6 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
3 |
|
|
|
|