|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 46 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Hà Nội 25/03/2024 |
Giải nhì: 28913 - 37346 |
Nam Định 16/03/2024 |
Giải sáu: 970 - 842 - 546 |
Hà Nội 11/03/2024 |
Giải ba: 81367 - 05175 - 83589 - 47586 - 69646 - 07575 |
Bắc Ninh 06/03/2024 |
Giải nhì: 20648 - 62946 |
Hải Phòng 01/03/2024 |
Giải bảy: 21 - 23 - 65 - 46 |
Hà Nội 29/02/2024 |
Giải ba: 17553 - 16513 - 90168 - 81966 - 67408 - 22446 Giải tư: 2546 - 1126 - 7889 - 3202 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 14/05/2024
62
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
25
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
4 |
|
0 |
13 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
1 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
8 Lần |
6 |
|
8 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
3 Lần |
3 |
|
7 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
8 |
9 Lần |
6 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
3 |
|
|
|
|