|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 05 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải bảy: 05 - 67 - 87 - 62 |
Thái Bình 24/03/2024 |
Giải tư: 9003 - 5952 - 0115 - 9805 |
Bắc Ninh 20/03/2024 |
Giải năm: 8305 - 7081 - 7715 - 2463 - 0729 - 3143 |
Thái Bình 17/03/2024 |
Giải ba: 27209 - 38005 - 89679 - 63829 - 34307 - 28483 |
Thái Bình 10/03/2024 |
Giải ba: 65258 - 30308 - 67847 - 24138 - 66905 - 28830 |
Hà Nội 07/03/2024 |
Giải tư: 7490 - 0152 - 5300 - 7005 |
Quảng Ninh 05/03/2024 |
Giải sáu: 300 - 105 - 083 |
Thái Bình 03/03/2024 |
Giải tư: 4505 - 3347 - 3003 - 7595 |
Hải Phòng 01/03/2024 |
Giải ba: 42063 - 15142 - 67205 - 32829 - 72584 - 04871 |
Bắc Ninh 28/02/2024 |
Giải nhì: 84305 - 38394 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 16/05/2024
25
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
34
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
62
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
6 Lần |
0 |
|
0 |
10 Lần |
3 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
4 |
|
6 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
4 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
2 Lần |
4 |
|
6 Lần |
0 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
12 Lần |
2 |
|
9 |
5 Lần |
2 |
|
|
|
|