|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 96 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/12/2019 -
20/01/2020
Long An 18/01/2020 |
Giải ĐB: 087496 |
Vũng Tàu 14/01/2020 |
Giải nhì: 35296 Giải năm: 8196 |
Đồng Tháp 13/01/2020 |
Giải năm: 1996 |
Bình Dương 10/01/2020 |
Giải tư: 39215 - 78664 - 70144 - 43896 - 11994 - 52607 - 99367 |
An Giang 09/01/2020 |
Giải tư: 46466 - 10644 - 87296 - 75190 - 46265 - 81066 - 73129 |
Bến Tre 07/01/2020 |
Giải bảy: 496 |
Bến Tre 31/12/2019 |
Giải sáu: 1396 - 3965 - 5630 |
Kiên Giang 29/12/2019 |
Giải tư: 39854 - 78219 - 60603 - 13860 - 66696 - 17608 - 03569 |
Long An 28/12/2019 |
Giải ba: 57281 - 71196 |
TP. HCM 21/12/2019 |
Giải tư: 59692 - 92086 - 50614 - 65136 - 83096 - 85076 - 26260 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|