|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 91 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Kiên Giang 23/01/2022 |
Giải tư: 92285 - 27741 - 44475 - 94691 - 93416 - 80694 - 26087 |
Đồng Tháp 17/01/2022 |
Giải tư: 64191 - 73359 - 38457 - 45493 - 24686 - 46098 - 43169 |
TP. HCM 10/01/2022 |
Giải năm: 4791 |
Đồng Tháp 10/01/2022 |
Giải tư: 76891 - 74856 - 00443 - 03343 - 45579 - 34486 - 60318 |
Bến Tre 04/01/2022 |
Giải năm: 4691 |
Tây Ninh 30/12/2021 |
Giải sáu: 2091 - 6856 - 1603 |
An Giang 30/12/2021 |
Giải tư: 43243 - 16891 - 86576 - 88945 - 45498 - 55106 - 43553 |
Bến Tre 28/12/2021 |
Giải tư: 88338 - 41236 - 79418 - 31763 - 27191 - 92526 - 42341 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
0 |
|
9 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
4 Lần |
0 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
12 Lần |
5 |
|
8 |
9 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|