|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 66 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Đồng Tháp 24/01/2022 |
Giải tư: 91943 - 57266 - 14580 - 78260 - 02859 - 87503 - 15295 |
Cà Mau 24/01/2022 |
Giải nhất: 56766 |
Tiền Giang 23/01/2022 |
Giải tư: 26709 - 36169 - 83419 - 93613 - 31766 - 07915 - 86705 |
TP. HCM 22/01/2022 |
Giải tư: 38012 - 30166 - 91399 - 36610 - 96530 - 60322 - 45868 |
Đồng Nai 19/01/2022 |
Giải sáu: 4209 - 2320 - 9566 |
Bến Tre 18/01/2022 |
Giải sáu: 3532 - 0166 - 0041 |
Bến Tre 11/01/2022 |
Giải bảy: 966 |
Vũng Tàu 11/01/2022 |
Giải ĐB: 487766 |
Cà Mau 10/01/2022 |
Giải ba: 19916 - 25266 |
Kiên Giang 09/01/2022 |
Giải bảy: 966 |
Bình Thuận 06/01/2022 |
Giải tư: 27866 - 00063 - 53648 - 58608 - 77803 - 79185 - 09804 |
Sóc Trăng 05/01/2022 |
Giải ba: 38066 - 34335 |
TP. HCM 01/01/2022 |
Giải nhất: 09666 |
Tây Ninh 30/12/2021 |
Giải nhất: 66366 |
Bạc Liêu 28/12/2021 |
Giải tư: 07666 - 49915 - 55598 - 43115 - 11625 - 14912 - 92708 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
4 |
|
4 |
22 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
15 Lần |
6 |
|
21 Lần |
1 |
|
6 |
15 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
24 Lần |
7 |
|
8 |
19 Lần |
3 |
|
19 Lần |
1 |
|
9 |
20 Lần |
1 |
|
|
|
|