|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 39 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Bình Dương 19/04/2024 |
Giải tư: 49139 - 56992 - 77386 - 63298 - 37315 - 26615 - 85954 |
Bạc Liêu 16/04/2024 |
Giải năm: 4939 |
Cà Mau 15/04/2024 |
Giải sáu: 3158 - 0387 - 3139 |
Đồng Tháp 08/04/2024 |
Giải nhất: 25639 |
Trà Vinh 05/04/2024 |
Giải tư: 90618 - 88286 - 15180 - 90339 - 13766 - 40157 - 09247 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải sáu: 5390 - 8939 - 0659 Giải ĐB: 013739 |
Bình Phước 30/03/2024 |
Giải nhất: 02439 |
Vĩnh Long 29/03/2024 |
Giải tám: 39 |
Bạc Liêu 26/03/2024 |
Giải năm: 0339 |
Cà Mau 25/03/2024 |
Giải nhì: 14039 |
Tiền Giang 24/03/2024 |
Giải nhất: 62739 |
Đà Lạt 24/03/2024 |
Giải tư: 05116 - 73402 - 17333 - 15507 - 43905 - 01439 - 43415 |
Long An 23/03/2024 |
Giải tư: 92127 - 85779 - 15239 - 54189 - 91404 - 59544 - 26877 Giải tám: 39 |
Bình Phước 23/03/2024 |
Giải năm: 1539 |
Bình Dương 22/03/2024 |
Giải ba: 71099 - 55739 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 02/05/2024
90
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
01
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 8 Lần ) |
Giảm 2 |
|
88
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
3 |
|
0 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
10 |
|
1 |
20 Lần |
0 |
|
16 Lần |
7 |
|
2 |
17 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
3 |
17 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
2 |
|
23 Lần |
3 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
7 |
18 Lần |
3 |
|
18 Lần |
2 |
|
8 |
21 Lần |
3 |
|
25 Lần |
3 |
|
9 |
16 Lần |
1 |
|
|
|
|