|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 35 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Cà Mau 24/01/2022 |
Giải tư: 42281 - 39826 - 28425 - 92617 - 03114 - 30291 - 41035 |
Tiền Giang 23/01/2022 |
Giải sáu: 9135 - 1897 - 8396 Giải tám: 35 |
Bình Dương 21/01/2022 |
Giải năm: 7735 |
Bến Tre 18/01/2022 |
Giải ba: 82935 - 85598 |
Vũng Tàu 18/01/2022 |
Giải tám: 35 |
Kiên Giang 16/01/2022 |
Giải nhì: 45935 |
Đà Lạt 16/01/2022 |
Giải nhất: 80235 |
Tây Ninh 13/01/2022 |
Giải nhất: 89835 |
Bình Thuận 13/01/2022 |
Giải tư: 93112 - 88283 - 74546 - 59335 - 75049 - 39493 - 06509 |
Vũng Tàu 11/01/2022 |
Giải tư: 11298 - 82835 - 03109 - 88106 - 43571 - 70080 - 32623 |
Cà Mau 10/01/2022 |
Giải tư: 71884 - 19671 - 06083 - 73935 - 70582 - 02940 - 28087 |
Long An 08/01/2022 |
Giải sáu: 7180 - 0121 - 1435 |
Sóc Trăng 05/01/2022 |
Giải ba: 38066 - 34335 |
Bến Tre 04/01/2022 |
Giải tư: 72225 - 41206 - 04998 - 01835 - 27069 - 36910 - 35658 |
Kiên Giang 02/01/2022 |
Giải ba: 55135 - 35911 |
Vũng Tàu 28/12/2021 |
Giải tư: 28684 - 98353 - 12321 - 32179 - 73935 - 48436 - 95467 |
Bạc Liêu 28/12/2021 |
Giải bảy: 735 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
68
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
04
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
35
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
89
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
1 |
20 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
18 Lần |
4 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
20 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
21 Lần |
1 |
|
20 Lần |
4 |
|
6 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
20 Lần |
2 |
|
9 |
21 Lần |
3 |
|
|
|
|