|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 23 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2024 -
23/01/2025
Vũng Tàu 21/01/2025 |
Giải tám: 23 |
Đồng Tháp 20/01/2025 |
Giải tư: 44379 - 26707 - 58929 - 99226 - 51830 - 31151 - 19723 |
Kiên Giang 19/01/2025 |
Giải tư: 74964 - 00287 - 14910 - 93076 - 25837 - 16678 - 35123 |
Vĩnh Long 17/01/2025 |
Giải năm: 0523 |
Tây Ninh 16/01/2025 |
Giải tư: 98357 - 14823 - 38827 - 70546 - 07601 - 29337 - 42458 |
Đồng Tháp 13/01/2025 |
Giải sáu: 9338 - 4423 - 0490 |
Kiên Giang 12/01/2025 |
Giải ba: 68023 - 66151 |
Vĩnh Long 10/01/2025 |
Giải năm: 0223 |
Vĩnh Long 27/12/2024 |
Giải ba: 58623 - 31376 Giải tư: 28394 - 59089 - 87022 - 23036 - 48623 - 94218 - 76714 |
Đồng Nai 25/12/2024 |
Giải nhất: 87623 |
Cần Thơ 25/12/2024 |
Giải tám: 23 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 11/02/2025
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
70
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
38
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
70
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
47
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
49
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
12
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
29
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
3 |
|
0 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
13 Lần |
5 |
|
15 Lần |
5 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
11 Lần |
1 |
|
3 |
7 Lần |
0 |
|
10 Lần |
0 |
|
4 |
6 Lần |
3 |
|
11 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
6 |
14 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
7 Lần |
6 |
|
8 |
12 Lần |
1 |
|
12 Lần |
0 |
|
9 |
7 Lần |
2 |
|
|
|
|