|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 20 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/03/2024 -
20/04/2024
Vĩnh Long 19/04/2024 |
Giải sáu: 4205 - 4920 - 5093 |
Tây Ninh 18/04/2024 |
Giải nhất: 59420 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải tư: 89771 - 75420 - 21577 - 84812 - 98483 - 86864 - 96918 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải sáu: 1973 - 0520 - 6979 |
Long An 13/04/2024 |
Giải tư: 66023 - 00455 - 27663 - 11808 - 51920 - 09742 - 23419 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải tư: 67860 - 70570 - 65178 - 52720 - 47394 - 14738 - 14307 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải nhì: 78420 |
Tây Ninh 04/04/2024 |
Giải tư: 86420 - 45945 - 09929 - 29661 - 96917 - 73192 - 98851 |
Đồng Nai 03/04/2024 |
Giải tư: 84218 - 28434 - 12461 - 99520 - 50326 - 41555 - 18003 |
Kiên Giang 31/03/2024 |
Giải tư: 34692 - 67729 - 38543 - 94555 - 30005 - 93620 - 39472 |
Bình Dương 29/03/2024 |
Giải sáu: 7523 - 3120 - 8730 |
Vũng Tàu 26/03/2024 |
Giải tư: 82199 - 75420 - 02055 - 60249 - 46588 - 59684 - 17049 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 02/05/2024
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
51
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
55
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
47
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
2 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
7 Lần |
6 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
5 |
10 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
4 |
|
7 |
11 Lần |
4 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
3 |
|
20 Lần |
4 |
|
9 |
10 Lần |
1 |
|
|
|
|