|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 12 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
08/04/2024 -
08/05/2024
Sóc Trăng 08/05/2024 |
Giải tư: 12999 - 12891 - 69195 - 62446 - 89512 - 39481 - 98082 |
Bến Tre 07/05/2024 |
Giải năm: 9812 |
Vũng Tàu 07/05/2024 |
Giải tư: 14424 - 71925 - 36757 - 17590 - 30109 - 24112 - 40248 |
Bạc Liêu 07/05/2024 |
Giải sáu: 5624 - 2912 - 5815 |
Bạc Liêu 30/04/2024 |
Giải năm: 5712 |
TP. HCM 29/04/2024 |
Giải năm: 9412 |
Đồng Tháp 29/04/2024 |
Giải tư: 38185 - 28993 - 17719 - 02258 - 11695 - 95812 - 88062 |
Cà Mau 29/04/2024 |
Giải nhì: 97312 |
Tây Ninh 25/04/2024 |
Giải ĐB: 766312 |
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải sáu: 1846 - 7012 - 5636 |
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải bảy: 512 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải tư: 89771 - 75420 - 21577 - 84812 - 98483 - 86864 - 96918 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải nhì: 00012 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải sáu: 6211 - 6412 - 1046 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải tư: 12549 - 07518 - 13882 - 26400 - 37310 - 94612 - 07104 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 29/05/2024
11
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
94
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 9 Lần ) |
Tăng 3 |
|
99
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
17 Lần |
4 |
|
0 |
19 Lần |
1 |
|
21 Lần |
5 |
|
1 |
16 Lần |
5 |
|
20 Lần |
3 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
17 Lần |
0 |
|
3 |
19 Lần |
7 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
16 Lần |
2 |
|
22 Lần |
0 |
|
5 |
17 Lần |
3 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
12 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
3 |
|
21 Lần |
2 |
|
9 |
18 Lần |
3 |
|
|
|
|