|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 09 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải năm: 5409 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải tư: 70332 - 18409 - 17256 - 13122 - 05902 - 28010 - 31895 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải ba: 51613 - 86409 |
Long An 13/04/2024 |
Giải năm: 4109 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải ĐB: 045109 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải tư: 15995 - 32232 - 60209 - 70985 - 20735 - 32832 - 41444 |
Cà Mau 08/04/2024 |
Giải tư: 58555 - 99009 - 49396 - 06649 - 87007 - 45314 - 53297 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải năm: 2709 |
Trà Vinh 05/04/2024 |
Giải nhất: 28309 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải nhì: 81009 |
Bạc Liêu 02/04/2024 |
Giải nhì: 23009 |
Đồng Nai 27/03/2024 |
Giải tư: 05905 - 87409 - 77452 - 05699 - 36419 - 38257 - 20583 |
Bình Phước 23/03/2024 |
Giải sáu: 8740 - 9909 - 6898 |
Cần Thơ 20/03/2024 |
Giải tư: 63748 - 37709 - 51805 - 49947 - 82592 - 01533 - 52037 |
Sóc Trăng 20/03/2024 |
Giải tư: 38147 - 94160 - 62009 - 83279 - 86774 - 62781 - 90468 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 16/05/2024
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
65
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
65
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
18 Lần |
4 |
|
21 Lần |
3 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
2 |
17 Lần |
4 |
|
18 Lần |
2 |
|
3 |
21 Lần |
6 |
|
16 Lần |
5 |
|
4 |
20 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
5 |
17 Lần |
2 |
|
20 Lần |
5 |
|
6 |
17 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
7 |
16 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
4 |
|
17 Lần |
0 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|