|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 06 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2024 -
23/01/2025
Đồng Nai 22/01/2025 |
Giải ba: 62320 - 93106 |
Bến Tre 21/01/2025 |
Giải tư: 61649 - 64587 - 41406 - 42961 - 55851 - 70833 - 88596 |
Vũng Tàu 21/01/2025 |
Giải sáu: 2881 - 4204 - 3206 |
Đồng Tháp 20/01/2025 |
Giải ba: 16106 - 62058 |
Tây Ninh 16/01/2025 |
Giải sáu: 3892 - 6936 - 5606 |
Vũng Tàu 14/01/2025 |
Giải tư: 17269 - 02038 - 37448 - 95002 - 81973 - 31306 - 32703 |
Cần Thơ 08/01/2025 |
Giải ba: 14453 - 10906 |
Kiên Giang 05/01/2025 |
Giải ĐB: 220506 |
TP. HCM 04/01/2025 |
Giải ĐB: 254306 |
Cần Thơ 01/01/2025 |
Giải sáu: 4599 - 5106 - 1516 |
Tiền Giang 29/12/2024 |
Giải sáu: 6606 - 1197 - 2779 |
Bình Dương 27/12/2024 |
Giải tư: 48506 - 87532 - 43255 - 62868 - 43822 - 11044 - 59212 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 10/07/2025
03
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
20
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
36
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
24
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
68
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
03
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
13
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
29
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
43
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
58
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
63
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
65
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
15 Lần |
2 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
1 |
11 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
1 |
|
12 Lần |
0 |
|
3 |
15 Lần |
4 |
|
7 Lần |
3 |
|
4 |
12 Lần |
0 |
|
10 Lần |
4 |
|
5 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
14 Lần |
0 |
|
6 Lần |
4 |
|
7 |
7 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
3 Lần |
5 |
|
|
|
|