|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 91 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải tư: 82469 - 33408 - 67129 - 81691 - 02728 - 33121 - 14597 |
Thừa T. Huế 14/04/2024 |
Giải nhì: 71191 |
Đà Nẵng 13/04/2024 |
Giải ĐB: 590891 |
Đà Nẵng 10/04/2024 |
Giải tư: 86911 - 92784 - 88328 - 24365 - 87891 - 12135 - 14372 |
Thừa T. Huế 08/04/2024 |
Giải tư: 78391 - 57151 - 75209 - 26176 - 16516 - 69565 - 48859 |
Quảng Ngãi 06/04/2024 |
Giải năm: 2391 |
Ninh Thuận 05/04/2024 |
Giải ba: 21591 - 27099 |
Quảng Trị 04/04/2024 |
Giải sáu: 9366 - 1791 - 6843 |
Khánh Hòa 03/04/2024 |
Giải nhất: 01791 |
Quảng Nam 26/03/2024 |
Giải tám: 91 |
Phú Yên 25/03/2024 |
Giải nhì: 55891 |
Thừa T. Huế 25/03/2024 |
Giải tư: 59864 - 69624 - 04961 - 40591 - 74207 - 99531 - 37939 |
Quảng Ngãi 23/03/2024 |
Giải ba: 23791 - 92839 |
Gia Lai 22/03/2024 |
Giải ba: 30407 - 79991 |
Khánh Hòa 20/03/2024 |
Giải tư: 88697 - 57438 - 88870 - 07298 - 01891 - 31377 - 16046 |
Quảng Nam 19/03/2024 |
Giải tư: 82356 - 31091 - 15049 - 25223 - 37426 - 70393 - 70533 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 21/05/2024
07
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
06
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
20
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
72
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
17 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
0 |
|
14 Lần |
1 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
14 Lần |
3 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
13 Lần |
4 |
|
6 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|