|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 74 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Quảng Nam 16/04/2024 |
Giải tư: 10937 - 69707 - 26209 - 65612 - 76531 - 18338 - 14074 |
Quảng Ngãi 13/04/2024 |
Giải tư: 49290 - 29174 - 74093 - 00065 - 25649 - 76579 - 19559 |
Gia Lai 12/04/2024 |
Giải tư: 76261 - 48675 - 10480 - 09461 - 62969 - 71322 - 26774 |
Đà Nẵng 06/04/2024 |
Giải tư: 64953 - 13815 - 67316 - 57299 - 41147 - 97574 - 98027 Giải sáu: 3901 - 0674 - 1813 |
Quảng Ngãi 06/04/2024 |
Giải tư: 36960 - 72336 - 75873 - 07260 - 84750 - 17674 - 80805 |
Ninh Thuận 05/04/2024 |
Giải tám: 74 |
Thừa T. Huế 01/04/2024 |
Giải năm: 0174 |
Kon Tum 31/03/2024 |
Giải tư: 81926 - 22695 - 75582 - 86774 - 23470 - 88836 - 60882 |
Quảng Ngãi 30/03/2024 |
Giải tư: 50640 - 04974 - 82750 - 37466 - 38407 - 04054 - 59383 |
Quảng Trị 28/03/2024 |
Giải tư: 86868 - 45508 - 73473 - 13638 - 85074 - 90666 - 41477 |
Khánh Hòa 24/03/2024 |
Giải sáu: 8274 - 6397 - 5360 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 20/05/2024
07
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
06
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
58
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
72
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
06
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
15 Lần |
2 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
3 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
3 |
11 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
4 |
15 Lần |
6 |
|
17 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
6 |
16 Lần |
1 |
|
15 Lần |
2 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
5 |
|
8 |
14 Lần |
1 |
|
11 Lần |
2 |
|
9 |
13 Lần |
0 |
|
|
|
|