|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 94 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
23/09/2014 -
23/10/2014
An Giang 23/10/2014 |
Giải tư: 93466 - 54894 - 42966 - 14046 - 43333 - 36397 - 29193 |
Bình Thuận 23/10/2014 |
Giải tư: 27054 - 84486 - 01743 - 98394 - 59067 - 50238 - 83817 |
Sóc Trăng 22/10/2014 |
Giải tư: 90555 - 02089 - 87396 - 12052 - 86994 - 03809 - 50953 Giải ĐB: 152194 |
TP. HCM 20/10/2014 |
Giải tư: 37493 - 73004 - 86484 - 01530 - 46660 - 41906 - 09794 Giải tám: 94 |
Đà Lạt 12/10/2014 |
Giải bảy: 394 |
Tây Ninh 09/10/2014 |
Giải tư: 77024 - 65848 - 93485 - 48894 - 47182 - 61949 - 38865 |
Bình Thuận 09/10/2014 |
Giải bảy: 794 |
Bạc Liêu 07/10/2014 |
Giải tám: 94 |
Đồng Tháp 06/10/2014 |
Giải tư: 74294 - 77762 - 96627 - 31870 - 13959 - 08812 - 33279 |
Đà Lạt 05/10/2014 |
Giải tám: 94 |
Đồng Tháp 29/09/2014 |
Giải tư: 39172 - 20915 - 43073 - 36184 - 03965 - 63165 - 04194 |
Tiền Giang 28/09/2014 |
Giải tư: 26830 - 47094 - 83666 - 19565 - 84768 - 68900 - 27041 |
Kiên Giang 28/09/2014 |
Giải ĐB: 977294 |
Đà Lạt 28/09/2014 |
Giải nhì: 71894 |
Long An 27/09/2014 |
Giải tư: 25155 - 20420 - 62802 - 32794 - 84824 - 65001 - 82285 |
Vĩnh Long 26/09/2014 |
Giải nhì: 38794 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 29/04/2024
30
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
04
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
04
|
( 9 Lần ) |
Giảm 3 |
|
30
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 8 Lần ) |
Tăng 4 |
|
95
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
19 Lần |
2 |
|
20 Lần |
8 |
|
1 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
7 |
|
2 |
15 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
17 Lần |
3 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
8 |
|
19 Lần |
2 |
|
5 |
15 Lần |
1 |
|
13 Lần |
7 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
18 Lần |
6 |
|
7 |
26 Lần |
5 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
18 Lần |
3 |
|
11 Lần |
0 |
|
9 |
16 Lần |
3 |
|
|
|
|