|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 12 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
19/03/2024 -
18/04/2024
Bến Tre 16/04/2024 |
Giải bảy: 512 |
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải tư: 89771 - 75420 - 21577 - 84812 - 98483 - 86864 - 96918 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải nhì: 00012 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải sáu: 6211 - 6412 - 1046 |
Vũng Tàu 09/04/2024 |
Giải tư: 12549 - 07518 - 13882 - 26400 - 37310 - 94612 - 07104 |
Long An 06/04/2024 |
Giải tư: 58946 - 58108 - 76959 - 92181 - 41257 - 93875 - 44812 |
Bình Dương 05/04/2024 |
Giải tư: 78032 - 81761 - 83269 - 33219 - 49406 - 79012 - 79494 |
Tây Ninh 04/04/2024 |
Giải ba: 04512 - 21592 |
An Giang 04/04/2024 |
Giải ba: 44305 - 12312 |
Vũng Tàu 26/03/2024 |
Giải sáu: 3480 - 7499 - 8112 |
Vĩnh Long 22/03/2024 |
Giải tư: 91012 - 21925 - 41703 - 00827 - 75267 - 82627 - 62740 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 21/05/2024
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
31
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
75
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
93
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
53
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
5 |
|
0 |
8 Lần |
1 |
|
7 Lần |
4 |
|
1 |
7 Lần |
3 |
|
9 Lần |
4 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
12 Lần |
2 |
|
3 |
16 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
6 Lần |
4 |
|
20 Lần |
6 |
|
7 |
14 Lần |
5 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
6 Lần |
2 |
|
10 Lần |
4 |
|
9 |
22 Lần |
3 |
|
|
|
|