Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 29/04/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 29/04/2023
XSHCM - Loại vé: 4E7
Giải ĐB
356255
Giải nhất
68556
Giải nhì
20495
Giải ba
18409
86498
Giải tư
01130
13188
17130
99230
47226
85071
94520
Giải năm
2410
Giải sáu
8980
8434
4961
Giải bảy
766
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,2,33,6
8
09
6,710
 20,6
 303,4
34 
5,955,6
2,5,660,1,6
 71
8,980,8
095,8
 
Ngày: 29/04/2023
XSLA - Loại vé: 4K5
Giải ĐB
996045
Giải nhất
49181
Giải nhì
10754
Giải ba
59960
06638
Giải tư
16082
67755
98155
68384
15922
34818
92005
Giải năm
3626
Giải sáu
3287
9108
9057
Giải bảy
246
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,605,8
818
2,820,2,6
 38
5,845,6
0,4,5254,52,7
2,460
5,87 
0,1,381,2,4,7
 9 
 
Ngày: 29/04/2023
XSBP - Loại vé: 4K5-N23
Giải ĐB
482282
Giải nhất
48528
Giải nhì
03548
Giải ba
16820
07364
Giải tư
52471
22228
67622
72594
76010
28960
01451
Giải năm
6585
Giải sáu
9843
1158
7804
Giải bảy
131
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,2,604
3,5,710,2
1,2,820,2,82
431
0,6,943,8
851,8
 60,4
 71
22,4,582,5
 94
 
Ngày: 29/04/2023
XSHG - Loại vé: K5T4
Giải ĐB
338805
Giải nhất
72326
Giải nhì
48958
Giải ba
66474
55898
Giải tư
51690
80510
69637
48063
05309
40143
01502
Giải năm
9001
Giải sáu
3454
3658
2355
Giải bảy
406
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,901,2,5,6
92
010
026
4,637
5,743
0,554,5,82
0,263
374
52,98 
0290,8
 
Ngày: 29/04/2023
12RX-13RX-9RX-3RX-7RX-6RX
Giải ĐB
54639
Giải nhất
71291
Giải nhì
41698
59064
Giải ba
63882
53656
95705
24224
25635
22662
Giải tư
8260
0406
4970
2455
Giải năm
1445
6930
6352
4790
5507
1824
Giải sáu
123
603
919
Giải bảy
91
31
29
21
ChụcSốĐ.Vị
3,6,7,903,5,6,7
2,3,9219
5,6,821,3,42,9
0,230,1,5,9
22,645
0,3,4,552,5,6
0,560,2,4
070
982
1,2,390,12,8
 
Ngày: 29/04/2023
XSDNO
Giải ĐB
246421
Giải nhất
15517
Giải nhì
02859
Giải ba
53709
40532
Giải tư
37955
47563
66453
08993
36105
98599
13831
Giải năm
3502
Giải sáu
4811
5196
8951
Giải bảy
068
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,9
1,2,3,511,7
0,3,521
5,6,931,2
 4 
0,551,2,3,5
9
963,8
17 
68 
0,5,993,6,9
 
Ngày: 29/04/2023
XSDNG
Giải ĐB
478364
Giải nhất
07748
Giải nhì
77612
Giải ba
32107
19897
Giải tư
75747
26669
11076
14824
42927
61334
68146
Giải năm
8849
Giải sáu
8604
9962
6295
Giải bảy
479
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
 12
1,624,7
734
0,2,3,646,7,8,9
95 
4,762,4,9
0,2,4,973,6,9
48 
4,6,795,7
 
Ngày: 29/04/2023
XSQNG
Giải ĐB
662940
Giải nhất
26725
Giải nhì
67134
Giải ba
75885
86434
Giải tư
27915
14058
72177
84301
07784
43233
86128
Giải năm
5697
Giải sáu
0850
7089
1823
Giải bảy
667
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,501
015
 23,5,8
2,3,933,42
32,840
1,2,850,8
 67
6,7,977
2,584,5,9
893,7