Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/10/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/10/2023
XSHCM - Loại vé: 10B7
Giải ĐB
310208
Giải nhất
09591
Giải nhì
54242
Giải ba
53738
82584
Giải tư
56552
06682
82785
51132
89970
16325
03805
Giải năm
3110
Giải sáu
0504
4014
6847
Giải bảy
624
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,704,5,8
910,4
3,4,5,824,5
 32,82
0,1,2,842,7
0,2,852
 6 
470
0,3282,4,5
 91
 
Ngày: 14/10/2023
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
620613
Giải nhất
40854
Giải nhì
74965
Giải ba
38287
23612
Giải tư
29956
56632
93554
47571
89859
31376
63264
Giải năm
2663
Giải sáu
8772
7290
3191
Giải bảy
620
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
2,7,912,3
1,3,720,1
1,632
52,64 
6542,6,9
5,763,4,5
871,2,6
 87
590,1
 
Ngày: 14/10/2023
XSBP - Loại vé: 10K2-N23
Giải ĐB
954335
Giải nhất
39765
Giải nhì
26720
Giải ba
82540
42204
Giải tư
65225
05687
70618
36866
67995
99355
48448
Giải năm
1163
Giải sáu
2497
0918
7106
Giải bảy
795
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
2,404,6
 182
 20,5
635
040,8
2,3,5,6
92
55
0,663,5,6
8,978
12,4,787
 952,7
 
Ngày: 14/10/2023
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
635150
Giải nhất
62410
Giải nhì
39775
Giải ba
48044
35036
Giải tư
26369
12633
79143
63548
59678
61341
85019
Giải năm
3376
Giải sáu
6947
3888
6939
Giải bảy
079
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,50 
410,9
 2 
3,433,6,9
441,3,4,7
8
750
3,768,9
475,6,8,9
4,6,7,888
1,3,6,79 
 
Ngày: 14/10/2023
11AD-17AD-18AD-5AD-16AD-7AD-2AD-19AD
Giải ĐB
59454
Giải nhất
00486
Giải nhì
02755
43379
Giải ba
99550
05287
68380
32640
94138
33448
Giải tư
6838
0361
7534
5331
Giải năm
6853
9553
6500
1359
6160
5750
Giải sáu
481
321
424
Giải bảy
03
39
81
58
ChụcSốĐ.Vị
0,4,52,6
8
00,3
2,3,6,821 
 21,4
0,5231,4,82,9
2,3,540,8
5502,32,4,5
8,9
860,1
879
32,4,580,12,6,7
3,5,79 
 
Ngày: 14/10/2023
XSDNO
Giải ĐB
069366
Giải nhất
11708
Giải nhì
81944
Giải ba
23272
81266
Giải tư
98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978
Giải năm
5185
Giải sáu
9859
9194
0931
Giải bảy
297
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
31 
722 
0,931,82
4,5,944
854,9
62662,9
9722,8
0,32,785
5,693,4,7
 
Ngày: 14/10/2023
XSDNG
Giải ĐB
336771
Giải nhất
60363
Giải nhì
73939
Giải ba
16566
52955
Giải tư
33964
03870
47531
74461
72869
41772
98778
Giải năm
7569
Giải sáu
6291
2329
4614
Giải bảy
324
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
70 
3,6,7,914
724,5,9
631,9
1,2,64 
2,555
661,3,4,6
92
 70,1,2,8
78 
2,3,6291
 
Ngày: 14/10/2023
XSQNG
Giải ĐB
665621
Giải nhất
93795
Giải nhì
75068
Giải ba
75065
55235
Giải tư
17357
89159
64904
87084
71984
84057
75477
Giải năm
7911
Giải sáu
2038
2741
3849
Giải bảy
413
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,2,411,3
 21
135,8
0,8241,9
3,6,9572,9
865,8
52,777
3,6842,6
4,595