|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
317886 |
Giải nhất |
81789 |
Giải nhì |
54069 |
Giải ba |
99038 25860 |
Giải tư |
98602 19031 86875 68054 08525 44280 12123 |
Giải năm |
5156 |
Giải sáu |
6595 4634 3068 |
Giải bảy |
917 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | 0 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 1,4,8 | 3,5 | 4 | | 2,7,9 | 5 | 4,6 | 5,7,8 | 6 | 0,8,9 | 1 | 7 | 5,6 | 3,6 | 8 | 0,6,9 | 6,8 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
261060 |
Giải nhất |
24305 |
Giải nhì |
68865 |
Giải ba |
12171 10552 |
Giải tư |
73498 00067 91563 05201 76796 35524 19027 |
Giải năm |
4283 |
Giải sáu |
6997 8679 0014 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5 | 0,7 | 1 | 4 | 5 | 2 | 4,7 | 6,8 | 3 | | 1,2,7 | 4 | | 0,6 | 5 | 2 | 9 | 6 | 0,3,5,7 | 2,6,92 | 7 | 1,4,9 | 9 | 8 | 3 | 7 | 9 | 6,72,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
719643 |
Giải nhất |
16956 |
Giải nhì |
91970 |
Giải ba |
04549 42920 |
Giải tư |
29979 87401 13172 42361 82515 34210 33418 |
Giải năm |
9142 |
Giải sáu |
2972 0596 9967 |
Giải bảy |
308 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 1,8 | 0,6 | 1 | 0,5,8 | 4,72 | 2 | 0 | 4 | 3 | | | 4 | 2,3,9 | 1 | 5 | 6 | 5,8,9 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 0,22,9 | 0,1 | 8 | 6 | 4,7 | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
308809 |
Giải nhất |
65935 |
Giải nhì |
41239 |
Giải ba |
92887 34920 |
Giải tư |
12763 70658 81457 11379 00767 08795 38695 |
Giải năm |
3817 |
Giải sáu |
1835 1199 7716 |
Giải bảy |
833 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | | 1 | 6,7 | | 2 | 0 | 3,6 | 3 | 3,52,9 | | 4 | 8 | 32,92 | 5 | 7,8 | 1 | 6 | 3,7 | 1,5,6,8 | 7 | 9 | 4,5 | 8 | 7 | 0,3,7,9 | 9 | 52,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
703461 |
Giải nhất |
39676 |
Giải nhì |
89155 |
Giải ba |
55130 47924 |
Giải tư |
17130 92977 88261 34425 08049 11595 92460 |
Giải năm |
2095 |
Giải sáu |
0222 8332 9334 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6 | 0 | | 62 | 1 | | 2,3 | 2 | 2,4,5 | | 3 | 02,2,4,6 | 2,3 | 4 | 5,9 | 2,4,5,92 | 5 | 5 | 3,7 | 6 | 0,12 | 7 | 7 | 6,7 | | 8 | | 4 | 9 | 52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
150553 |
Giải nhất |
49178 |
Giải nhì |
59704 |
Giải ba |
60909 67749 |
Giải tư |
77811 79188 88954 23990 35478 83560 51021 |
Giải năm |
8340 |
Giải sáu |
6206 3701 3980 |
Giải bảy |
719 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,9 | 0 | 1,4,6,9 | 0,12,2 | 1 | 12,9 | | 2 | 1 | 5 | 3 | | 0,5 | 4 | 0,9 | | 5 | 3,4 | 0 | 6 | 0 | | 7 | 82 | 72,8 | 8 | 0,8 | 0,1,4 | 9 | 0 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
951614 |
Giải nhất |
93721 |
Giải nhì |
85020 |
Giải ba |
43670 57184 |
Giải tư |
85482 57175 15580 92753 23194 65611 26754 |
Giải năm |
5044 |
Giải sáu |
9589 2512 1369 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | | 1,2 | 1 | 1,2,4 | 1,5,8 | 2 | 0,1 | 5 | 3 | 6 | 1,4,5,8 9 | 4 | 4 | 7 | 5 | 2,3,4 | 3 | 6 | 9 | | 7 | 0,5 | | 8 | 0,2,4,9 | 6,8 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
726506 |
Giải nhất |
09243 |
Giải nhì |
23378 |
Giải ba |
39066 83621 |
Giải tư |
03532 04763 09876 09319 83334 36841 75509 |
Giải năm |
7779 |
Giải sáu |
5503 3244 3184 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,6,9 | 2,4,6 | 1 | 9 | 3 | 2 | 1 | 0,4,6 | 3 | 2,4 | 3,4,8 | 4 | 1,3,4 | | 5 | | 0,6,7 | 6 | 0,1,3,6 | | 7 | 6,8,9 | 7 | 8 | 4 | 0,1,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|