|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
319779 |
Giải nhất |
51262 |
Giải nhì |
01944 |
Giải ba |
97904 10327 |
Giải tư |
36025 26989 49782 25746 14889 40848 35150 |
Giải năm |
2024 |
Giải sáu |
7711 4684 3449 |
Giải bảy |
017 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1,7 | 6,8 | 2 | 4,5,7 | | 3 | | 0,2,4,8 | 4 | 4,6,8,9 | 2 | 5 | 0 | 4 | 6 | 2 | 1,2 | 7 | 9 | 4 | 8 | 0,2,4,92 | 4,7,82 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
490353 |
Giải nhất |
36487 |
Giải nhì |
56029 |
Giải ba |
52826 50759 |
Giải tư |
60265 06461 87079 38026 00955 21715 58669 |
Giải năm |
2229 |
Giải sáu |
5127 3709 2130 |
Giải bảy |
991 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 6,9 | 1 | 5 | | 2 | 62,7,92 | 5 | 3 | 0 | | 4 | | 1,5,6 | 5 | 3,5,92 | 22 | 6 | 1,5,9 | 2,8 | 7 | 9 | | 8 | 7 | 0,22,52,6 7 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
967914 |
Giải nhất |
55262 |
Giải nhì |
25407 |
Giải ba |
51312 98600 |
Giải tư |
07518 47310 68539 26795 70945 70563 81905 |
Giải năm |
9566 |
Giải sáu |
1167 8349 3007 |
Giải bảy |
316 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,5,72 | | 1 | 0,2,4,6 8 | 1,6 | 2 | | 6 | 3 | 9 | 1,4 | 4 | 4,5,9 | 0,4,9 | 5 | | 1,6 | 6 | 2,3,6,7 | 02,6 | 7 | | 1 | 8 | | 3,4 | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
308734 |
Giải nhất |
15280 |
Giải nhì |
38447 |
Giải ba |
78081 63663 |
Giải tư |
90327 72451 16043 05226 13544 61714 89603 |
Giải năm |
7208 |
Giải sáu |
6493 5563 5369 |
Giải bảy |
776 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,8 | 5,8 | 1 | 4 | | 2 | 6,7,9 | 0,4,62,9 | 3 | 4 | 1,3,4 | 4 | 3,4,7 | | 5 | 1 | 2,7 | 6 | 32,9 | 2,4 | 7 | 6 | 0 | 8 | 0,1 | 2,6 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
784936 |
Giải nhất |
91856 |
Giải nhì |
55669 |
Giải ba |
29887 38992 |
Giải tư |
28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564 |
Giải năm |
1034 |
Giải sáu |
8917 6629 8918 |
Giải bảy |
116 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6,72,8 | 8,9 | 2 | 0,9 | | 3 | 4,6 | 3,5,6 | 4 | | | 5 | 4,6 | 1,3,5 | 6 | 4,72,9 | 12,62,8 | 7 | | 1 | 8 | 2,7 | 2,6 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
894041 |
Giải nhất |
25932 |
Giải nhì |
96559 |
Giải ba |
24540 95244 |
Giải tư |
59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 |
Giải năm |
2891 |
Giải sáu |
7510 8582 6019 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 9 | 3,4,9 | 1 | 0,92 | 3,8 | 2 | | 6 | 3 | 1,2 | 4,5 | 4 | 0,1,4 | 5,6 | 5 | 4,5,8,9 | | 6 | 3,5 | 9 | 7 | | 5 | 8 | 2 | 0,12,5 | 9 | 1,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
728951 |
Giải nhất |
94038 |
Giải nhì |
01054 |
Giải ba |
48205 65526 |
Giải tư |
04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 |
Giải năm |
2115 |
Giải sáu |
7893 5094 5675 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 5 | 5 | 1 | 5 | 3,6 | 2 | 0,6 | 6,7,9 | 3 | 0,2,8 | 5,9 | 4 | | 0,1,7 | 5 | 1,4,8 | 2,9 | 6 | 2,3 | 9 | 7 | 3,5 | 3,5 | 8 | | | 9 | 3,4,6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
404233 |
Giải nhất |
72925 |
Giải nhì |
01666 |
Giải ba |
73669 54017 |
Giải tư |
50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 |
Giải năm |
5918 |
Giải sáu |
2741 5850 7674 |
Giải bảy |
194 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,9 | 4 | 1 | 7,8 | | 2 | 52,6 | 3 | 3 | 3 | 42,7,9 | 4 | 1,42,6 | 0,22,6 | 5 | 0 | 2,4,6 | 6 | 5,6,9 | 1 | 7 | 4 | 1 | 8 | | 0,6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|