|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
601376 |
Giải nhất |
55302 |
Giải nhì |
23924 |
Giải ba |
26490 90110 |
Giải tư |
32850 50219 74768 33185 10076 37473 60029 |
Giải năm |
8740 |
Giải sáu |
3616 0025 1756 |
Giải bảy |
530 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 9 | 0 | 2 | | 1 | 0,6,9 | 0 | 2 | 4,5,9 | 7 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2,7,8 | 5 | 0,6 | 1,5,72 | 6 | 8 | | 7 | 3,5,62 | 6 | 8 | 5 | 1,2 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
152981 |
Giải nhất |
90413 |
Giải nhì |
27388 |
Giải ba |
73187 22651 |
Giải tư |
17475 33263 45216 54752 13246 46948 53683 |
Giải năm |
5642 |
Giải sáu |
4040 9415 2101 |
Giải bảy |
862 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,5,8 | 1 | 3,5,6 | 4,5,6,8 | 2 | | 1,6,8 | 3 | | | 4 | 0,2,6,8 | 1,7 | 5 | 1,2 | 1,4 | 6 | 2,3 | 8 | 7 | 5 | 4,8 | 8 | 1,2,3,7 8 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
987034 |
Giải nhất |
04399 |
Giải nhì |
72991 |
Giải ba |
44149 28665 |
Giải tư |
75358 43808 79969 28559 56582 09190 92920 |
Giải năm |
3505 |
Giải sáu |
2923 8729 0965 |
Giải bảy |
544 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,5,8 | 9 | 1 | | 0,8 | 2 | 0,3,9 | 2 | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 4,9 | 0,62 | 5 | 8,9 | | 6 | 52,9 | | 7 | | 0,5 | 8 | 2 | 2,4,5,6 9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
785639 |
Giải nhất |
07256 |
Giải nhì |
78367 |
Giải ba |
65799 17223 |
Giải tư |
36311 78536 12283 34500 36755 72749 91230 |
Giải năm |
2766 |
Giải sáu |
7057 8884 6351 |
Giải bảy |
945 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0 | 1,5 | 1 | 1 | | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 0,6,92 | 8 | 4 | 5,9 | 4,5 | 5 | 1,5,6,7 | 3,5,6 | 6 | 6,7 | 5,6 | 7 | | | 8 | 3,4 | 32,4,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
607217 |
Giải nhất |
25300 |
Giải nhì |
93954 |
Giải ba |
04579 37185 |
Giải tư |
17856 47233 74128 18216 23964 51760 00565 |
Giải năm |
2939 |
Giải sáu |
6564 2805 8154 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5 | | 1 | 6,7 | | 2 | 8 | 3 | 3 | 3,9 | 52,62 | 4 | | 0,6,8 | 5 | 42,62 | 1,52 | 6 | 0,42,5 | 1 | 7 | 9 | 2,9 | 8 | 5 | 3,7 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
372128 |
Giải nhất |
86817 |
Giải nhì |
84725 |
Giải ba |
96774 18183 |
Giải tư |
16349 02721 97250 26004 21333 90736 84502 |
Giải năm |
7755 |
Giải sáu |
1437 8575 2544 |
Giải bảy |
781 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,4 | 2,8 | 1 | 7 | 0 | 2 | 1,5,8 | 32,8 | 3 | 32,6,7 | 0,4,7 | 4 | 4,9 | 2,5,7 | 5 | 0,5 | 3 | 6 | | 1,3 | 7 | 4,5 | 2 | 8 | 1,3 | 4 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
065878 |
Giải nhất |
47765 |
Giải nhì |
53993 |
Giải ba |
98428 35348 |
Giải tư |
80925 32129 56660 06232 37027 32270 73261 |
Giải năm |
5709 |
Giải sáu |
0571 2219 2252 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 9 | 6,7 | 1 | 6,9 | 3,5 | 2 | 5,7,8,9 | 9 | 3 | 2 | | 4 | 8 | 2,5,6 | 5 | 2,5 | 1 | 6 | 0,1,5 | 2 | 7 | 0,1,8 | 2,4,7 | 8 | | 0,1,2 | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
102231 |
Giải nhất |
82318 |
Giải nhì |
51059 |
Giải ba |
81634 76229 |
Giải tư |
71322 04278 46008 28078 03093 95144 69814 |
Giải năm |
8717 |
Giải sáu |
3586 5247 1217 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 3 | 1 | 3,4,72,8 | 2 | 2 | 2,9 | 1,9 | 3 | 1,4 | 1,3,4 | 4 | 4,7 | | 5 | 9 | 8 | 6 | | 0,12,4 | 7 | 82 | 0,1,72 | 8 | 6 | 2,5 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|