|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
961086 |
Giải nhất |
19534 |
Giải nhì |
96742 |
Giải ba |
47823 35671 |
Giải tư |
17166 32934 16316 72712 12690 45516 13640 |
Giải năm |
9012 |
Giải sáu |
6995 0606 4276 |
Giải bảy |
452 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 6 | 7 | 1 | 22,62 | 12,4,5 | 2 | 3 | 2 | 3 | 42 | 32 | 4 | 0,2 | 9 | 5 | 2 | 0,12,6,7 8 | 6 | 6 | | 7 | 1,6 | | 8 | 0,6 | | 9 | 0,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
243147 |
Giải nhất |
61221 |
Giải nhì |
42336 |
Giải ba |
01292 34827 |
Giải tư |
43530 37204 72498 55641 45599 35877 49527 |
Giải năm |
3074 |
Giải sáu |
7590 3167 0720 |
Giải bảy |
039 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 4 | 2,4 | 1 | | 9 | 2 | 0,1,72 | | 3 | 0,6,9 | 0,72 | 4 | 1,7 | | 5 | | 3 | 6 | 7 | 22,4,6,7 | 7 | 42,7 | 9 | 8 | | 3,9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
336943 |
Giải nhất |
70139 |
Giải nhì |
66446 |
Giải ba |
22828 73519 |
Giải tư |
41920 52002 45042 89550 33551 98189 21968 |
Giải năm |
3786 |
Giải sáu |
9787 3834 2273 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2 | 5 | 1 | 9 | 0,2,4 | 2 | 0,2,8 | 4,7 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 2,3,6 | 6 | 5 | 0,1 | 4,8 | 6 | 5,8 | 8 | 7 | 3 | 2,6 | 8 | 6,7,9 | 1,3,8 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
091200 |
Giải nhất |
62362 |
Giải nhì |
20543 |
Giải ba |
63390 95935 |
Giải tư |
05274 23027 23109 37944 86199 15458 08598 |
Giải năm |
2299 |
Giải sáu |
7775 0361 3720 |
Giải bảy |
593 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,9 | 6 | 1 | | 6 | 2 | 0,7 | 4,9 | 3 | 5 | 4,7 | 4 | 3,4 | 3,7 | 5 | 8 | | 6 | 1,2 | 2 | 7 | 4,5 | 5,92 | 8 | | 0,92 | 9 | 0,3,82,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
711968 |
Giải nhất |
88879 |
Giải nhì |
74887 |
Giải ba |
67755 00209 |
Giải tư |
34814 34170 95661 56738 02672 07262 95883 |
Giải năm |
7805 |
Giải sáu |
5321 8695 3618 |
Giải bảy |
978 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,9 | 2,3,6 | 1 | 4,8 | 6,7 | 2 | 1 | 8 | 3 | 1,8 | 1 | 4 | | 0,5,9 | 5 | 5 | | 6 | 1,2,8 | 8 | 7 | 0,2,8,9 | 1,3,6,7 | 8 | 3,7 | 0,7 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
579169 |
Giải nhất |
90733 |
Giải nhì |
00191 |
Giải ba |
99259 48424 |
Giải tư |
46336 90247 39282 46639 97127 20975 94276 |
Giải năm |
6858 |
Giải sáu |
4459 9312 6594 |
Giải bảy |
301 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 4,7 | 3 | 3 | 3,6,9 | 2,9 | 4 | 7 | 7 | 5 | 8,92 | 3,7,9 | 6 | 9 | 2,4 | 7 | 5,6 | 5 | 8 | 2 | 3,52,6 | 9 | 1,4,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
549300 |
Giải nhất |
18023 |
Giải nhì |
44782 |
Giải ba |
35719 16098 |
Giải tư |
67311 08554 72438 56539 56741 02664 03260 |
Giải năm |
5460 |
Giải sáu |
4581 1594 6414 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0 | 1,4,8 | 1 | 1,4,9 | 8 | 2 | 3 | 2 | 3 | 8,9 | 1,5,6,9 | 4 | 1 | | 5 | 4 | 6 | 6 | 02,4,6 | | 7 | 9 | 3,9 | 8 | 1,2 | 1,3,7 | 9 | 4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
881714 |
Giải nhất |
74137 |
Giải nhì |
19987 |
Giải ba |
28666 32678 |
Giải tư |
76677 04319 31006 97501 84998 44706 82973 |
Giải năm |
4285 |
Giải sáu |
1032 7624 4605 |
Giải bảy |
602 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,5,62 | 0,1 | 1 | 1,4,9 | 0,3 | 2 | 4 | 7 | 3 | 2,7 | 1,2 | 4 | | 0,8 | 5 | | 02,6 | 6 | 6 | 3,7,8 | 7 | 3,7,8 | 7,9 | 8 | 5,7 | 1 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|