|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
091434 |
Giải nhất |
71936 |
Giải nhì |
02134 |
Giải ba |
86244 30539 |
Giải tư |
18066 86512 42635 63550 20098 41231 01397 |
Giải năm |
2496 |
Giải sáu |
2446 5272 3719 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3 | 1 | 2,9 | 1,7 | 2 | | | 3 | 1,42,5,6 9 | 32,4 | 4 | 4,6 | 3 | 5 | 0 | 3,4,6,9 | 6 | 6,9 | 9 | 7 | 2 | 8,9 | 8 | 8 | 1,3,6 | 9 | 6,7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
453805 |
Giải nhất |
73475 |
Giải nhì |
40022 |
Giải ba |
63513 94200 |
Giải tư |
28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904 |
Giải năm |
0768 |
Giải sáu |
2212 5905 6032 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,42,52 8 | 2 | 1 | 2,3 | 0,1,2,3 | 2 | 1,2 | 1 | 3 | 2 | 02,6 | 4 | | 02,7 | 5 | 6 | 5 | 6 | 4,82 | | 7 | 5 | 0,62 | 8 | | | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
548107 |
Giải nhất |
89123 |
Giải nhì |
95075 |
Giải ba |
72645 93377 |
Giải tư |
17450 38219 74329 43411 25396 83387 28972 |
Giải năm |
7578 |
Giải sáu |
4401 0549 3884 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,7 | 0,1,7 | 1 | 1,9 | 7 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | | 8 | 4 | 5,9 | 4,7 | 5 | 0 | 9 | 6 | | 0,7,8 | 7 | 0,1,2,5 7,8 | 7 | 8 | 4,7 | 1,2,4 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
357134 |
Giải nhất |
27502 |
Giải nhì |
00595 |
Giải ba |
09457 94684 |
Giải tư |
40354 70589 53266 66978 69894 64395 31874 |
Giải năm |
1002 |
Giải sáu |
6046 3554 7867 |
Giải bảy |
247 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22 | | 1 | | 02 | 2 | | | 3 | 4 | 3,52,7,8 9 | 4 | 6,7 | 6,92 | 5 | 42,7 | 4,6 | 6 | 5,6,7 | 4,5,6 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 4,52 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
861914 |
Giải nhất |
32578 |
Giải nhì |
61911 |
Giải ba |
88161 52565 |
Giải tư |
10160 47977 62282 82137 18706 22957 51734 |
Giải năm |
6664 |
Giải sáu |
2660 2696 8221 |
Giải bảy |
739 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 6 | 1,2,6 | 1 | 1,4 | 8 | 2 | 1 | | 3 | 4,7,9 | 1,3,6 | 4 | | 6 | 5 | 7,9 | 0,9 | 6 | 02,1,4,5 | 3,5,7 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 2 | 3,5 | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
764188 |
Giải nhất |
75058 |
Giải nhì |
10183 |
Giải ba |
10317 59982 |
Giải tư |
36924 92404 02180 52944 25017 21820 87642 |
Giải năm |
1368 |
Giải sáu |
2932 8498 3271 |
Giải bảy |
855 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 4 | 7 | 1 | 72 | 3,4,8 | 2 | 0,4,6 | 8 | 3 | 2 | 0,2,4 | 4 | 2,4 | 5 | 5 | 5,8 | 2 | 6 | 8 | 12 | 7 | 1 | 5,6,8,9 | 8 | 0,2,3,8 | | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
734238 |
Giải nhất |
02038 |
Giải nhì |
23505 |
Giải ba |
20391 97201 |
Giải tư |
32261 95867 96610 85430 08966 67993 05257 |
Giải năm |
8852 |
Giải sáu |
2923 3962 7301 |
Giải bảy |
709 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 12,5,9 | 02,6,9 | 1 | 0 | 5,6 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 0,82 | 5 | 4 | | 0 | 5 | 2,4,7 | 6 | 6 | 1,2,6,7 | 5,6 | 7 | | 32 | 8 | | 0 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|