|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSH
|
Giải ĐB |
830050 |
Giải nhất |
82851 |
Giải nhì |
83184 |
Giải ba |
83562 51894 |
Giải tư |
11534 03723 94260 54549 11511 18719 08119 |
Giải năm |
6905 |
Giải sáu |
7522 9620 1239 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 5 | 1,5 | 1 | 1,92 | 2,6 | 2 | 0,2,3 | 2,9 | 3 | 0,4,9 | 3,8,9 | 4 | 9 | 0 | 5 | 0,1 | | 6 | 0,2 | | 7 | | | 8 | 4 | 12,3,4 | 9 | 3,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
519203 |
Giải nhất |
47638 |
Giải nhì |
58318 |
Giải ba |
83910 44726 |
Giải tư |
53203 88934 95727 81233 57080 99838 53422 |
Giải năm |
1673 |
Giải sáu |
5214 2510 6620 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,8 | 0 | 32 | | 1 | 02,4,8 | 2 | 2 | 0,2,4,6 72 | 02,3,7 | 3 | 3,4,82 | 1,2,3 | 4 | | | 5 | | 2 | 6 | | 22 | 7 | 3 | 1,32 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XSH
|
Giải ĐB |
057334 |
Giải nhất |
59195 |
Giải nhì |
26332 |
Giải ba |
36417 65881 |
Giải tư |
45451 15181 31567 75556 25747 93142 60895 |
Giải năm |
7499 |
Giải sáu |
6688 7476 9838 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 5,82 | 1 | 7 | 3,4 | 2 | | | 3 | 2,4,8 | 3 | 4 | 2,7 | 92 | 5 | 1,6,8 | 0,5,7 | 6 | 7 | 1,4,6 | 7 | 6 | 3,5,8 | 8 | 12,8 | 9 | 9 | 52,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
809863 |
Giải nhất |
83750 |
Giải nhì |
08887 |
Giải ba |
91203 26654 |
Giải tư |
13652 38632 17980 72973 10203 99281 46874 |
Giải năm |
6078 |
Giải sáu |
4942 7110 4251 |
Giải bảy |
005 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 32,5 | 5,8 | 1 | 0 | 3,4,5 | 2 | | 02,6,7 | 3 | 2 | 5,7 | 4 | 2 | 0 | 5 | 0,1,2,4 | 9 | 6 | 3 | 8 | 7 | 3,4,8 | 7 | 8 | 0,1,7 | | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
435534 |
Giải nhất |
07076 |
Giải nhì |
74414 |
Giải ba |
29277 89990 |
Giải tư |
35850 15032 22073 06655 16089 72715 46675 |
Giải năm |
4139 |
Giải sáu |
5637 6926 3967 |
Giải bảy |
697 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | | 1 | 4,5 | 3 | 2 | 6 | 7 | 3 | 2,4,7,9 | 1,3 | 4 | | 1,5,72 | 5 | 0,5 | 2,7 | 6 | 7 | 3,6,7,9 | 7 | 3,52,6,7 | | 8 | 9 | 3,8 | 9 | 0,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
256859 |
Giải nhất |
93582 |
Giải nhì |
30830 |
Giải ba |
90090 81706 |
Giải tư |
38366 89583 29502 10575 22078 84595 37851 |
Giải năm |
0283 |
Giải sáu |
7590 0212 7587 |
Giải bảy |
196 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,92 | 0 | 0,2,6 | 5 | 1 | 2 | 0,1,8 | 2 | | 82 | 3 | 0 | | 4 | | 7,9 | 5 | 1,9 | 0,6,9 | 6 | 6 | 8 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 2,32,7 | 5 | 9 | 02,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
923560 |
Giải nhất |
32007 |
Giải nhì |
32189 |
Giải ba |
49804 57710 |
Giải tư |
86351 33386 45365 91982 67717 99591 28226 |
Giải năm |
9005 |
Giải sáu |
4571 7980 8089 |
Giải bảy |
984 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 4,5,7 | 5,7,9 | 1 | 0,7 | 8,9 | 2 | 6 | | 3 | | 0,8 | 4 | | 0,6 | 5 | 1 | 2,8 | 6 | 0,5 | 0,1 | 7 | 1 | | 8 | 0,2,4,6 92 | 82 | 9 | 1,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
024543 |
Giải nhất |
36524 |
Giải nhì |
05505 |
Giải ba |
55238 13108 |
Giải tư |
66524 40328 65528 71289 70637 82077 12244 |
Giải năm |
3657 |
Giải sáu |
1943 7733 2789 |
Giải bảy |
468 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 9 | 1 | | | 2 | 42,82 | 3,42 | 3 | 3,7,8 | 22,4 | 4 | 32,4 | 0 | 5 | 7 | | 6 | 8 | 3,5,7 | 7 | 7 | 0,22,3,6 | 8 | 92 | 82 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|