|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
729493 |
Giải nhất |
55643 |
Giải nhì |
30799 |
Giải ba |
39238 80665 |
Giải tư |
64345 68426 13759 65534 04328 23597 63849 |
Giải năm |
3757 |
Giải sáu |
4777 1985 8856 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | | | 2 | 6,8 | 4,9 | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 3,5,9 | 4,6,8 | 5 | 6,7,9 | 2,5 | 6 | 5,9 | 5,7,9 | 7 | 7 | 2,3 | 8 | 5 | 0,4,5,6 9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
626091 |
Giải nhất |
51271 |
Giải nhì |
31999 |
Giải ba |
96625 90011 |
Giải tư |
35754 38947 97455 93589 11340 86948 11150 |
Giải năm |
0127 |
Giải sáu |
5581 1538 1433 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 1,7,8,9 | 1 | 1,3 | | 2 | 5,7 | 1,3 | 3 | 3,8 | 5,6 | 4 | 0,7,8 | 2,5 | 5 | 0,4,5 | | 6 | 4 | 2,4 | 7 | 1 | 3,4 | 8 | 1,9 | 8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
227526 |
Giải nhất |
21440 |
Giải nhì |
62401 |
Giải ba |
32316 29681 |
Giải tư |
71498 02736 73840 59027 50116 39933 56836 |
Giải năm |
1953 |
Giải sáu |
2649 8843 5641 |
Giải bảy |
852 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1 | 0,4,8 | 1 | 62 | 5 | 2 | 6,7 | 3,4,5 | 3 | 3,62 | 5 | 4 | 02,1,3,9 | | 5 | 2,3,4 | 12,2,32 | 6 | | 2 | 7 | | 9 | 8 | 1 | 4 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
240200 |
Giải nhất |
47737 |
Giải nhì |
72978 |
Giải ba |
31923 90276 |
Giải tư |
64499 81353 12187 95969 86989 10500 03546 |
Giải năm |
7900 |
Giải sáu |
4851 0935 4209 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,9 | 5 | 1 | | 9 | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 5,7 | | 4 | 6 | 3 | 5 | 1,3 | 4,7 | 6 | 9 | 3,8 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 7,92 | 0,6,82,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
847205 |
Giải nhất |
84512 |
Giải nhì |
44955 |
Giải ba |
85668 65048 |
Giải tư |
17436 68067 80427 93771 40704 52587 24897 |
Giải năm |
5615 |
Giải sáu |
3601 8744 0501 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,4,5 | 02,7 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 7 | | 3 | 6,8 | 0,4 | 4 | 4,8 | 0,1,5 | 5 | 5 | 3 | 6 | 7,8 | 2,6,8,9 | 7 | 1 | 3,4,6,9 | 8 | 7 | | 9 | 7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
727120 |
Giải nhất |
57137 |
Giải nhì |
34816 |
Giải ba |
91808 54654 |
Giải tư |
72906 89959 72771 87960 88808 96531 96812 |
Giải năm |
1444 |
Giải sáu |
7957 6088 2197 |
Giải bảy |
525 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 6,82 | 3,7 | 1 | 2,6 | 1,2 | 2 | 0,2,5 | | 3 | 1,7 | 4,5 | 4 | 4 | 2 | 5 | 4,7,9 | 0,1 | 6 | 0 | 3,5,9 | 7 | 1 | 02,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
102551 |
Giải nhất |
42131 |
Giải nhì |
61399 |
Giải ba |
93334 28614 |
Giải tư |
29287 93673 48093 61047 09504 51041 48888 |
Giải năm |
0044 |
Giải sáu |
4164 9367 1154 |
Giải bảy |
288 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 3,4,5 | 1 | 4 | | 2 | | 7,9 | 3 | 0,1,4 | 0,1,3,4 5,6 | 4 | 1,4,7 | | 5 | 1,4 | | 6 | 4,7 | 4,6,8 | 7 | 3 | 82 | 8 | 7,82 | 9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|