Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/11/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/11/2020
XSDN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
782357
Giải nhất
51832
Giải nhì
52972
Giải ba
18856
37466
Giải tư
78750
63170
55958
73882
98027
28411
25924
Giải năm
1153
Giải sáu
4814
7467
8528
Giải bảy
529
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
5,707
111,4
3,7,824,7,8,9
532
1,24 
 50,3,6,7
8
5,666,7
0,2,5,670,2
2,582
29 
 
Ngày: 25/11/2020
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
107847
Giải nhất
25636
Giải nhì
42630
Giải ba
59440
44428
Giải tư
08043
05042
34715
85838
40610
69857
52648
Giải năm
8568
Giải sáu
4156
8988
0717
Giải bảy
325
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,3,40 
 10,5,7
425,8
430,6,8
 40,2,3,5
7,8
1,2,456,7
3,568
1,4,57 
2,3,4,6
8
88
 9 
 
Ngày: 25/11/2020
XSST - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
074117
Giải nhất
75256
Giải nhì
54833
Giải ba
45598
05538
Giải tư
76808
64627
98959
17222
84580
22223
40469
Giải năm
4151
Giải sáu
1695
2243
3559
Giải bảy
737
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
808
517
222,3,7
2,3,433,7,8
 43
951,6,92
568,9
1,2,37 
0,3,6,980
52,695,8
 
Ngày: 25/11/2020
6TY-13TY-2TY-9TY-10TY-12TY
Giải ĐB
72036
Giải nhất
58061
Giải nhì
18654
40402
Giải ba
92492
71757
69484
78348
58292
10085
Giải tư
3405
5108
1772
8432
Giải năm
6668
4825
4190
9137
9835
1679
Giải sáu
169
042
075
Giải bảy
39
00
97
81
ChụcSốĐ.Vị
0,900,2,5,8
6,81 
0,3,4,7
92
25
 32,5,6,7
9
5,842,8
0,2,3,7
8
54,7
361,8,9
3,5,972,5,9
0,4,681,4,5
3,6,790,22,7
 
Ngày: 25/11/2020
XSDNG
Giải ĐB
412766
Giải nhất
65413
Giải nhì
66676
Giải ba
78702
34592
Giải tư
23317
03637
57333
76928
14026
77243
34944
Giải năm
9227
Giải sáu
6535
2185
6813
Giải bảy
430
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
302
 132,7
0,926,7,8
12,3,430,3,5,7
4243,42
3,85 
2,6,766
1,2,376
285
 92
 
Ngày: 25/11/2020
XSKH
Giải ĐB
075944
Giải nhất
66774
Giải nhì
19045
Giải ba
21021
66098
Giải tư
36613
78039
99430
49271
99110
98802
48868
Giải năm
6683
Giải sáu
3232
3985
0927
Giải bảy
108
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,302,8
2,710,3
0,320,1,7
1,830,2,9
4,744,5
4,85 
 68
271,4
0,6,983,5
398