Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/04/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/04/2021
XSBTR - Loại vé: K14-T04
Giải ĐB
496790
Giải nhất
91333
Giải nhì
17509
Giải ba
86703
02196
Giải tư
48730
17656
56616
08650
22745
99399
18036
Giải năm
2196
Giải sáu
6388
1488
6256
Giải bảy
760
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,903,9
 16
 2 
0,330,3,6
 45
4,650,62
1,3,52,9260,5
 7 
82882
0,990,62,9
 
Ngày: 06/04/2021
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
370861
Giải nhất
06479
Giải nhì
15793
Giải ba
36632
03332
Giải tư
68492
28365
44987
07835
74759
35208
86060
Giải năm
5069
Giải sáu
0317
0266
3213
Giải bảy
246
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
608
613,6,7
32,92 
1,9322,5
 46
3,659
1,4,660,1,5,6
9
1,879
087
5,6,792,3
 
Ngày: 06/04/2021
XSBL - Loại vé: T4K1
Giải ĐB
315576
Giải nhất
95877
Giải nhì
50591
Giải ba
74819
95969
Giải tư
50107
88724
06666
65997
81131
14394
14587
Giải năm
4376
Giải sáu
3868
6945
0666
Giải bảy
472
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 07
3,916,9
724
 31
2,945
45 
1,62,72662,8,9
0,7,8,972,62,7
687
1,691,4,7
 
Ngày: 06/04/2021
13AK-11AK-15AK-7AK-8AK-14AK
Giải ĐB
94659
Giải nhất
32768
Giải nhì
30053
32214
Giải ba
82444
37646
05925
98134
53057
59774
Giải tư
3093
7900
9644
2848
Giải năm
4145
6351
2593
6611
6182
7360
Giải sáu
947
201
559
Giải bảy
44
45
01
74
ChụcSốĐ.Vị
0,600,12
02,1,511,4
825
5,9234
1,3,43,72443,52,6,7
8
2,4251,3,7,92
460,8
4,5742
4,682
52932
 
Ngày: 06/04/2021
XSDLK
Giải ĐB
122385
Giải nhất
36420
Giải nhì
96179
Giải ba
60153
49551
Giải tư
25817
74724
02554
50012
75009
97487
38156
Giải năm
3467
Giải sáu
3076
0791
8474
Giải bảy
099
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
209
5,6,912,7
120,4
53 
2,5,74 
851,3,4,6
5,761,7
1,6,874,6,9
 85,7
0,7,991,9
 
Ngày: 06/04/2021
XSQNM
Giải ĐB
087012
Giải nhất
53796
Giải nhì
47655
Giải ba
10470
18801
Giải tư
77507
41429
58368
30308
65361
15017
96913
Giải năm
5421
Giải sáu
6115
3592
4683
Giải bảy
989
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
701,7,8
0,2,612,3,5,7
1,921,9
1,83 
74 
1,555
961,8
0,170,4
0,683,9
2,892,6