Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 04/09/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 04/09/2011
XSTG - Loại vé: TG-9A
Giải ĐB
918652
Giải nhất
65100
Giải nhì
72044
Giải ba
54725
36359
Giải tư
60712
97984
69163
69006
67843
51848
66179
Giải năm
3249
Giải sáu
7092
3175
6857
Giải bảy
351
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6
0,512
1,5,925
4,63 
4,843,4,8,9
2,751,2,7,9
063
575,9
484
4,5,792
 
Ngày: 04/09/2011
XSKG - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
836044
Giải nhất
99659
Giải nhì
09045
Giải ba
45309
01492
Giải tư
81176
12030
88062
02216
14575
93925
25643
Giải năm
7052
Giải sáu
6711
9567
2476
Giải bảy
571
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
307,9
1,711,6
5,6,925
430
443,4,5
2,4,752,9
1,7262,7
0,671,5,62
 8 
0,592
 
Ngày: 04/09/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-9K1
Giải ĐB
111705
Giải nhất
06753
Giải nhì
21382
Giải ba
87498
15456
Giải tư
53073
98413
96512
98586
83858
23054
07785
Giải năm
6623
Giải sáu
5754
8589
4548
Giải bảy
032
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 05
 12,3
1,3,823
1,2,5,732
5248
0,853,42,6,8
5,826 
 73
4,5,982,5,62,9
898
 
Ngày: 04/09/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
16584
Giải nhất
17245
Giải nhì
02204
43284
Giải ba
03739
02139
69596
50603
50459
23768
Giải tư
4357
5915
2569
6187
Giải năm
7195
2100
0835
6212
9257
8718
Giải sáu
840
861
183
Giải bảy
05
42
92
48
ChụcSốĐ.Vị
0,400,3,4,5
612,5,8
1,4,92 
0,835,92
0,8240,2,5,8
0,1,3,4
9
572,9
961,8,9
52,87 
1,4,683,42,7
32,5,692,5,6
 
Ngày: 04/09/2011
XSKT
Giải ĐB
78879
Giải nhất
29196
Giải nhì
85482
Giải ba
73352
47243
Giải tư
84741
39288
01379
42502
89903
20979
03774
Giải năm
5879
Giải sáu
9793
6192
4966
Giải bảy
070
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
702,3
41 
0,5,8,92 
0,4,7,93 
741,3
 52
6,966
 70,3,4,94
882,8
7492,3,6
 
Ngày: 04/09/2011
XSKH
Giải ĐB
56372
Giải nhất
98121
Giải nhì
59365
Giải ba
37649
37608
Giải tư
50819
99318
34847
87534
24747
56015
66115
Giải năm
3117
Giải sáu
4564
2623
9471
Giải bảy
195
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 08
2,7152,7,8,9
721,3
234
3,6,9472,9
12,6,95 
 64,5
1,4271,2
0,18 
1,494,5