Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/09/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/09/2020
XSBTR - Loại vé: K35-T09
Giải ĐB
033852
Giải nhất
31499
Giải nhì
53341
Giải ba
89918
59446
Giải tư
92622
16287
14783
85977
59697
66654
52629
Giải năm
3210
Giải sáu
8329
8179
7448
Giải bảy
183
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
10 
410,2,8
1,2,522,92
823 
541,6,8
 52,4
46 
7,8,977,9
1,4832,7
22,7,997,9
 
Ngày: 01/09/2020
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
398056
Giải nhất
61444
Giải nhì
68497
Giải ba
25634
91588
Giải tư
65032
00582
39382
27876
25247
90080
12034
Giải năm
0976
Giải sáu
5224
9685
0759
Giải bảy
982
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
 1 
3,8324
 32,42
2,32,440,4,7
856,9
5,726 
4,9762
880,23,5,8
597
 
Ngày: 01/09/2020
XSBL - Loại vé: T9K1
Giải ĐB
572474
Giải nhất
78925
Giải nhì
54044
Giải ba
38496
68856
Giải tư
99145
56114
75070
14057
66703
71861
33743
Giải năm
1848
Giải sáu
7366
0346
2395
Giải bảy
159
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
703
614
 24,5
0,43 
1,2,4,743,4,5,6
8
2,4,956,7,9
4,5,6,961,6
570,4
48 
595,6
 
Ngày: 01/09/2020
10NA-16NA-20NA-7NA-5NA-11NA-4NA-12NA
Giải ĐB
62557
Giải nhất
41211
Giải nhì
58893
44992
Giải ba
27387
26552
70599
15319
09578
66872
Giải tư
2999
7056
8545
4867
Giải năm
8145
3967
5949
2832
1472
7114
Giải sáu
282
246
571
Giải bảy
56
40
93
59
ChụcSốĐ.Vị
40 
1,711,4,9
3,5,72,8
9
2 
9232
140,52,6,9
4252,62,7,9
4,52672
5,62,871,22,8
782,7
1,4,5,9292,32,92
 
Ngày: 01/09/2020
XSDLK
Giải ĐB
207918
Giải nhất
23021
Giải nhì
88889
Giải ba
45545
64776
Giải tư
92208
63486
69054
29328
92607
21344
34073
Giải năm
6929
Giải sáu
3710
3734
9743
Giải bảy
678
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
107,8
210,8
 21,3,8,9
2,4,734
3,4,543,4,5
454
7,86 
073,6,8
0,1,2,786,9
2,89 
 
Ngày: 01/09/2020
XSQNM
Giải ĐB
878007
Giải nhất
51468
Giải nhì
64208
Giải ba
52167
35673
Giải tư
18324
14289
59428
46270
54838
18680
13396
Giải năm
7027
Giải sáu
0589
5692
7254
Giải bảy
224
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
7,807,8
 1 
9242,7,8
738
22,5,84 
 54
967,8
0,2,670,3
0,2,3,680,4,92
8292,6