|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
|
XSDLK
|
|
Giải ĐB |
94782 |
|
Giải nhất |
37201 |
|
Giải nhì |
87022 |
|
Giải ba |
47806 78569 |
|
Giải tư |
14666 20207 79210 82884 00130 71204 14212 |
|
Giải năm |
1537 |
|
Giải sáu |
9504 0478 8742 |
|
Giải bảy |
406 |
|
Giải 8 |
48 |
|
| Chục | Số | Đ.Vị | | 1,3 | 0 | 1,42,62,7 | | 0 | 1 | 0,2 | | 1,2,4,8 | 2 | 2 | | | 3 | 0,7 | | 02,8 | 4 | 2,8 | | | 5 | | | 02,6 | 6 | 6,9 | | 0,3 | 7 | 8 | | 4,7 | 8 | 2,4 | | 6 | 9 | |
|
|
XSQNM
|
|
Giải ĐB |
63362 |
|
Giải nhất |
98496 |
|
Giải nhì |
99298 |
|
Giải ba |
83088 68046 |
|
Giải tư |
26117 25018 14891 84405 85169 79106 84586 |
|
Giải năm |
3787 |
|
Giải sáu |
6812 7132 5204 |
|
Giải bảy |
657 |
|
Giải 8 |
48 |
|
| Chục | Số | Đ.Vị | | | 0 | 4,5,6 | | 9 | 1 | 2,7,8 | | 1,3,6 | 2 | | | | 3 | 2 | | 0 | 4 | 6,8 | | 0 | 5 | 7 | | 0,4,8,9 | 6 | 2,9 | | 1,5,8 | 7 | | | 1,4,8,9 | 8 | 6,7,8 | | 6 | 9 | 1,6,8 |
|
|
XSH
|
|
Giải ĐB |
65971 |
|
Giải nhất |
85554 |
|
Giải nhì |
64557 |
|
Giải ba |
54671 23844 |
|
Giải tư |
95816 65821 05742 21908 07433 90678 67806 |
|
Giải năm |
3745 |
|
Giải sáu |
7886 7841 6008 |
|
Giải bảy |
591 |
|
Giải 8 |
05 |
|
| Chục | Số | Đ.Vị | | | 0 | 5,6,82 | | 2,4,72,9 | 1 | 6 | | 4 | 2 | 1 | | 3 | 3 | 3 | | 4,5 | 4 | 1,2,4,5 | | 0,4 | 5 | 4,7 | | 0,1,8 | 6 | | | 5 | 7 | 12,8 | | 02,7 | 8 | 6 | | | 9 | 1 |
|
|
XSPY
|
|
Giải ĐB |
23961 |
|
Giải nhất |
72822 |
|
Giải nhì |
72659 |
|
Giải ba |
28906 34211 |
|
Giải tư |
55293 27171 34131 53317 54713 51237 93477 |
|
Giải năm |
9067 |
|
Giải sáu |
0144 0290 2543 |
|
Giải bảy |
745 |
|
Giải 8 |
64 |
|
| Chục | Số | Đ.Vị | | 9 | 0 | 6 | | 1,3,6,7 | 1 | 1,3,7 | | 2 | 2 | 2 | | 1,4,9 | 3 | 1,7 | | 4,6 | 4 | 3,4,5 | | 4 | 5 | 9 | | 0 | 6 | 1,4,7 | | 1,3,6,7 | 7 | 1,7 | | | 8 | | | 5 | 9 | 0,3 |
|
|
XSKT
|
|
Giải ĐB |
00391 |
|
Giải nhất |
32061 |
|
Giải nhì |
78437 |
|
Giải ba |
36430 25670 |
|
Giải tư |
75686 14798 33146 20324 38918 02340 02372 |
|
Giải năm |
3106 |
|
Giải sáu |
5487 8349
6056 |
|
Giải bảy |
465 |
|
Giải 8 |
42 |
|
| Chục | Số | Đ.Vị | | 3,4,7 | 0 | 6 | | 6,9 | 1 | 8 | | 4,7 | 2 | 4 | | | 3 | 0,7 | | 2 | 4 | 0,2,6,9 | | 6 | 5 | 6 | | 0,4,5,8 | 6 | 1,5 | | 3,8 | 7 | 0,2 | | 1,9 | 8 | 6,7 | | 4 | 9 | 1,8 |
|
|
XSKH
|
|
Giải ĐB |
82054 |
|
Giải nhất |
08366 |
|
Giải nhì |
19105 |
|
Giải ba |
57415 36323 |
|
Giải tư |
30655 71291 50743 63081 98303 63219 61933 |
|
Giải năm |
6332 |
|
Giải sáu |
7185 7149 4329 |
|
Giải bảy |
835 |
|
Giải 8 |
27 |
|
| Chục | Số | Đ.Vị | | | 0 | 3,5 | | 8,9 | 1 | 5,9 | | 3 | 2 | 3,7,9 | | 0,2,3,4 | 3 | 2,3,5 | | 5 | 4 | 3,9 | 0,1,3,5 8 | 5 | 4,5 | | 6 | 6 | 6 | | 2 | 7 | | | | 8 | 1,5 | | 1,2,4 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|