|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
72789 |
Giải nhất |
93944 |
Giải nhì |
86591 |
Giải ba |
11693 78947 |
Giải tư |
32551 34010 06913 78530 98949 34441 21271 |
Giải năm |
3343 |
Giải sáu |
0144 3015 2681 |
Giải bảy |
263 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 4,5,7,8 9 | 1 | 0,3,5,9 | | 2 | | 1,4,6,9 | 3 | 0 | 42 | 4 | 1,3,42,7 9 | 1 | 5 | 1 | | 6 | 3 | 4 | 7 | 1 | | 8 | 1,9 | 1,4,8 | 9 | 1,3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
15097 |
Giải nhất |
23454 |
Giải nhì |
02532 |
Giải ba |
02566 77175 |
Giải tư |
66695 84861 04754 76989 64463 54386 69548 |
Giải năm |
9859 |
Giải sáu |
5940 0092 2446 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 6 | 1 | | 3,9 | 2 | | 6,9 | 3 | 2 | 52 | 4 | 0,6,8 | 7,9 | 5 | 42,92 | 4,6,8 | 6 | 1,3,6 | 9 | 7 | 5 | 4 | 8 | 6,9 | 52,8 | 9 | 2,3,5,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
04811 |
Giải nhất |
50126 |
Giải nhì |
09123 |
Giải ba |
42199 08907 |
Giải tư |
87597 52151 18495 00847 59920 96665 46373 |
Giải năm |
2869 |
Giải sáu |
6789 4052 6950 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 7 | 1,2,5 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0,1,3,6 | 2,7 | 3 | | | 4 | 72 | 6,9 | 5 | 0,1,2 | 2 | 6 | 5,9 | 0,42,9 | 7 | 3 | | 8 | 9 | 6,8,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
42576 |
Giải nhất |
15150 |
Giải nhì |
26591 |
Giải ba |
60644 20299 |
Giải tư |
56825 45170 12848 87688 25667 20512 08506 |
Giải năm |
6892 |
Giải sáu |
9739 7318 3896 |
Giải bảy |
505 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 5,6 | 9 | 1 | 2,8 | 1,9 | 2 | 5 | | 3 | 9 | 4 | 4 | 4,8 | 0,2 | 5 | 0 | 0,6,7,9 | 6 | 6,7 | 6 | 7 | 0,6 | 1,4,8 | 8 | 8 | 3,9 | 9 | 1,2,6,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
87204 |
Giải nhất |
04154 |
Giải nhì |
52780 |
Giải ba |
73606 46356 |
Giải tư |
15889 46273 16664 16955 76882 43426 93931 |
Giải năm |
5302 |
Giải sáu |
1607 6788 7452 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4,6,7 | 3 | 1 | 2 | 0,1,5,8 | 2 | 3,6 | 2,7 | 3 | 1 | 0,5,6 | 4 | | 5 | 5 | 2,4,5,6 | 0,2,5 | 6 | 4 | 0 | 7 | 3 | 8 | 8 | 0,2,8,9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
71752 |
Giải nhất |
12305 |
Giải nhì |
96348 |
Giải ba |
79499 85726 |
Giải tư |
13796 02787 61214 52388 65369 21691 06292 |
Giải năm |
8947 |
Giải sáu |
3189 1754 3597 |
Giải bảy |
178 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 3,9 | 1 | 4 | 5,9 | 2 | 6 | | 3 | 1 | 1,5 | 4 | 7,8 | 0 | 5 | 2,4 | 2,9 | 6 | 9 | 4,8,9 | 7 | 8 | 4,7,8 | 8 | 7,8,9 | 6,8,9 | 9 | 1,2,6,7 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|