|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
682896 |
Giải nhất |
14982 |
Giải nhì |
71975 |
Giải ba |
69517 33262 |
Giải tư |
03078 42885 83042 95424 55359 78071 43160 |
Giải năm |
0916 |
Giải sáu |
3958 2814 4225 |
Giải bảy |
238 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 7 | 1 | 4,6,7 | 4,6,8 | 2 | 4,5 | | 3 | 8 | 1,2 | 4 | 2,9 | 2,7,8 | 5 | 8,9 | 1,9 | 6 | 0,2 | 1 | 7 | 1,5,8 | 3,5,7 | 8 | 2,5 | 4,5 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
514105 |
Giải nhất |
89720 |
Giải nhì |
89607 |
Giải ba |
93940 73029 |
Giải tư |
87883 88722 47028 98816 03914 21098 81841 |
Giải năm |
6469 |
Giải sáu |
1157 6419 8904 |
Giải bảy |
461 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,5,7 | 4,6 | 1 | 4,6,7,9 | 2 | 2 | 0,2,8,9 | 8 | 3 | | 0,1 | 4 | 0,1 | 0 | 5 | 7 | 1 | 6 | 1,9 | 0,1,5 | 7 | | 2,9 | 8 | 3 | 1,2,6 | 9 | 8 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
626565 |
Giải nhất |
32893 |
Giải nhì |
31559 |
Giải ba |
39771 81270 |
Giải tư |
04148 38282 75693 73639 00395 52583 15710 |
Giải năm |
6670 |
Giải sáu |
5239 2462 2039 |
Giải bảy |
722 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72 | 0 | 6 | 7 | 1 | 0 | 2,6,8 | 2 | 2 | 8,92 | 3 | 93 | | 4 | 8 | 6,9 | 5 | 9 | 0 | 6 | 2,5 | | 7 | 02,1 | 4 | 8 | 2,3 | 33,5 | 9 | 32,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
081966 |
Giải nhất |
07153 |
Giải nhì |
23629 |
Giải ba |
85846 34773 |
Giải tư |
96289 63439 53592 59062 47385 36895 79730 |
Giải năm |
9375 |
Giải sáu |
7633 3586 2190 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | | 1 | | 62,8,9 | 2 | 9 | 3,5,7 | 3 | 0,3,9 | | 4 | 6 | 7,8,9 | 5 | 3 | 4,6,8 | 6 | 22,6 | | 7 | 3,5 | | 8 | 2,5,6,9 | 2,3,8 | 9 | 0,2,5 |
|
XSH
|
Giải ĐB |
894504 |
Giải nhất |
21272 |
Giải nhì |
92147 |
Giải ba |
71705 21689 |
Giải tư |
01069 21721 37767 93560 54589 72908 09737 |
Giải năm |
2045 |
Giải sáu |
3953 7007 1638 |
Giải bảy |
974 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5,7,8 | 2 | 1 | | 7 | 2 | 1 | 5 | 3 | 7,8 | 0,7 | 4 | 5,7 | 0,4 | 5 | 3 | | 6 | 0,7,8,9 | 0,3,4,6 | 7 | 2,4 | 0,3,6 | 8 | 92 | 6,82 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
213717 |
Giải nhất |
85637 |
Giải nhì |
38404 |
Giải ba |
42683 16287 |
Giải tư |
43690 38740 53039 22210 42963 85283 75406 |
Giải năm |
1684 |
Giải sáu |
5487 7178 3769 |
Giải bảy |
532 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4,6 | | 1 | 0,7 | 3 | 2 | | 6,82 | 3 | 2,7,9 | 0,8 | 4 | 0 | 5 | 5 | 5 | 0 | 6 | 3,9 | 1,3,82 | 7 | 8 | 7 | 8 | 32,4,72 | 3,6 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
336105 |
Giải nhất |
94003 |
Giải nhì |
15896 |
Giải ba |
13583 96641 |
Giải tư |
91680 55453 58216 09105 70080 60539 85819 |
Giải năm |
7193 |
Giải sáu |
6491 1997 1507 |
Giải bảy |
237 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 3,52,7 | 4,9 | 1 | 6,9 | 9 | 2 | | 0,5,8,9 | 3 | 7,9 | | 4 | 1 | 02 | 5 | 3 | 1,9 | 6 | | 0,3,9 | 7 | | | 8 | 02,3 | 1,3 | 9 | 1,2,3,6 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|