|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48676 |
Giải nhất |
08632 |
Giải nhì |
25779 87170 |
Giải ba |
37900 12777 49344 97054 48537 91205 |
Giải tư |
9399 3833 5671 5114 |
Giải năm |
6501 7623 6965 8640 8242 3003 |
Giải sáu |
208 844 192 |
Giải bảy |
03 84 91 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,1,32,5 8 | 0,7,9 | 1 | 4 | 3,4,9 | 2 | 3,5 | 02,2,3 | 3 | 2,3,7 | 1,42,5,8 | 4 | 0,2,42 | 0,2,6 | 5 | 4 | 7 | 6 | 5 | 3,7 | 7 | 0,1,6,7 9 | 0 | 8 | 4 | 7,9 | 9 | 1,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69465 |
Giải nhất |
58460 |
Giải nhì |
30119 59327 |
Giải ba |
21003 67758 76935 04566 60144 61352 |
Giải tư |
2041 5370 1004 6953 |
Giải năm |
0001 1726 9157 5508 1189 1199 |
Giải sáu |
513 998 464 |
Giải bảy |
38 79 44 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,3,4,8 | 0,4 | 1 | 3,9 | 5 | 2 | 6,7 | 0,1,5 | 3 | 5,8 | 0,42,6 | 4 | 1,42 | 3,6 | 5 | 2,3,7,8 | 2,6,7 | 6 | 0,4,5,6 | 2,5 | 7 | 0,6,9 | 0,3,5,9 | 8 | 9 | 1,7,8,9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33258 |
Giải nhất |
33322 |
Giải nhì |
18878 65613 |
Giải ba |
04852 76828 74374 18657 64732 07206 |
Giải tư |
9012 1700 3162 9991 |
Giải năm |
3076 4934 1759 0084 0274 6665 |
Giải sáu |
690 942 901 |
Giải bảy |
08 15 37 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,6,8 | 0,9 | 1 | 2,3,5 | 1,2,3,4 5,6 | 2 | 2,8 | 1,9 | 3 | 2,4,7 | 3,72,8 | 4 | 2 | 1,6 | 5 | 2,7,8,9 | 0,7 | 6 | 2,5 | 3,5 | 7 | 42,6,8 | 0,2,5,7 | 8 | 4 | 5 | 9 | 0,1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87489 |
Giải nhất |
09122 |
Giải nhì |
98371 54220 |
Giải ba |
59120 87556 42624 11048 04605 87685 |
Giải tư |
2607 7168 6515 7927 |
Giải năm |
1719 6110 1522 5339 6340 9540 |
Giải sáu |
568 523 415 |
Giải bảy |
05 23 44 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,42 | 0 | 52,7 | 7 | 1 | 0,52,9 | 22,4 | 2 | 02,22,32,4 7 | 22 | 3 | 9 | 2,4 | 4 | 02,2,4,8 | 02,12,8 | 5 | 6 | 5 | 6 | 82 | 0,2 | 7 | 1 | 4,62 | 8 | 5,9 | 1,3,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31805 |
Giải nhất |
62326 |
Giải nhì |
60007 49351 |
Giải ba |
49945 47324 21212 15369 71757 05329 |
Giải tư |
4203 0742 6447 9011 |
Giải năm |
9195 8851 0562 2845 4136 7670 |
Giải sáu |
108 557 329 |
Giải bảy |
22 55 09 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,5,7,8 9 | 1,52 | 1 | 1,2 | 1,2,4,6 | 2 | 2,4,6,92 | 0,4 | 3 | 6 | 2 | 4 | 2,3,52,7 | 0,42,5,9 | 5 | 12,5,72 | 2,3 | 6 | 2,9 | 0,4,52 | 7 | 0 | 0 | 8 | | 0,22,6 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41543 |
Giải nhất |
85780 |
Giải nhì |
71448 75084 |
Giải ba |
90069 02381 79264 23175 75738 56781 |
Giải tư |
6243 2053 2188 4365 |
Giải năm |
5400 7976 3170 6564 0823 9011 |
Giải sáu |
236 827 695 |
Giải bảy |
62 98 39 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0 | 1,82 | 1 | 1 | 6 | 2 | 3,7 | 2,42,5 | 3 | 6,8,9 | 62,8 | 4 | 32,8 | 6,7,9 | 5 | 3,6 | 3,5,7 | 6 | 2,42,5,9 | 2 | 7 | 0,5,6 | 3,4,8,9 | 8 | 0,12,4,8 | 3,6 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31635 |
Giải nhất |
73221 |
Giải nhì |
72867 45974 |
Giải ba |
35945 48449 32269 71219 90929 60265 |
Giải tư |
0959 4075 5731 0014 |
Giải năm |
3205 4529 5241 5244 4702 9194 |
Giải sáu |
362 897 364 |
Giải bảy |
77 95 72 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,8 | 2,3,4 | 1 | 4,9 | 0,6,7 | 2 | 1,92 | | 3 | 1,5 | 1,4,6,7 9 | 4 | 1,4,5,9 | 0,3,4,6 7,9 | 5 | 9 | | 6 | 2,4,5,7 9 | 6,7,9 | 7 | 2,4,5,7 | 0 | 8 | | 1,22,4,5 6 | 9 | 4,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|