|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
85456 |
Giải nhất |
85800 |
Giải nhì |
56556 31820 |
Giải ba |
04397 06367 91967 65035 74744 09461 |
Giải tư |
6916 6531 1203 3580 |
Giải năm |
9164 8089 2187 8604 8823 2944 |
Giải sáu |
848 329 016 |
Giải bảy |
40 25 68 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 8 | 0 | 0,3,4 | 3,6 | 1 | 62 | | 2 | 0,3,5,9 | 0,2 | 3 | 1,5 | 0,42,6 | 4 | 0,42,8 | 2,3 | 5 | 62 | 12,52 | 6 | 0,1,4,72 8 | 62,8,9 | 7 | | 4,6 | 8 | 0,7,9 | 2,8 | 9 | 7 |
|
8KY-13KY-9KY-5KY-6KY-11KY
|
Giải ĐB |
78662 |
Giải nhất |
74986 |
Giải nhì |
94348 66239 |
Giải ba |
59148 94963 18447 18318 79711 41053 |
Giải tư |
0396 3892 0199 9602 |
Giải năm |
4662 1107 9849 9676 1395 7472 |
Giải sáu |
703 114 489 |
Giải bảy |
22 54 42 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,7 | 1,5 | 1 | 1,4,8 | 0,2,4,62 7,9 | 2 | 2 | 0,5,6 | 3 | 9 | 1,5 | 4 | 2,7,82,9 | 9 | 5 | 1,3,4 | 7,8,9 | 6 | 22,3 | 0,4 | 7 | 2,6 | 1,42 | 8 | 6,9 | 3,4,8,9 | 9 | 2,5,6,9 |
|
7KZ-12KZ-13KZ-4KZ-11KZ-9KZ
|
Giải ĐB |
59411 |
Giải nhất |
24103 |
Giải nhì |
79085 24768 |
Giải ba |
66301 98350 64228 12016 96308 58594 |
Giải tư |
4700 2488 8633 3176 |
Giải năm |
7319 3090 5603 8643 3194 2985 |
Giải sáu |
377 600 259 |
Giải bảy |
41 43 42 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,9 | 0 | 02,1,32,8 | 0,1,4 | 1 | 1,6,9 | 4 | 2 | 8 | 02,3,42 | 3 | 3 | 6,92 | 4 | 1,2,32 | 82 | 5 | 0,9 | 1,7 | 6 | 4,8 | 7 | 7 | 6,7 | 0,2,6,8 | 8 | 52,8 | 1,5 | 9 | 0,42 |
|
13HA-6HA-8HA-10HA-7HA-15HA
|
Giải ĐB |
38840 |
Giải nhất |
59515 |
Giải nhì |
00878 02371 |
Giải ba |
97624 75667 17691 04420 68393 25029 |
Giải tư |
9946 1511 3860 7291 |
Giải năm |
7596 5970 3011 0504 2877 6702 |
Giải sáu |
930 157 375 |
Giải bảy |
41 99 56 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 7 | 0 | 2,4 | 12,4,7,8 92 | 1 | 12,5 | 0 | 2 | 0,4,9 | 9 | 3 | 0 | 0,2 | 4 | 0,1,6 | 1,7 | 5 | 6,7 | 4,5,9 | 6 | 0,7 | 5,6,7 | 7 | 0,1,5,7 8 | 7 | 8 | 1 | 2,9 | 9 | 12,3,6,9 |
|
12HB-20HB-19HB-4HB-2HB-14HB-11HB-1HB
|
Giải ĐB |
62659 |
Giải nhất |
55447 |
Giải nhì |
79857 39765 |
Giải ba |
42716 40229 13916 78056 88389 51186 |
Giải tư |
5093 0184 2340 6077 |
Giải năm |
2704 9772 0411 3898 2937 2745 |
Giải sáu |
965 494 343 |
Giải bảy |
94 42 62 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1,62 | 4,6,7 | 2 | 9 | 4,9 | 3 | 7 | 0,8,92 | 4 | 0,2,3,52 7 | 42,62 | 5 | 6,7,9 | 12,5,8 | 6 | 2,52 | 3,4,5,7 | 7 | 2,7 | 9 | 8 | 4,6,9 | 2,5,8 | 9 | 3,42,8 |
|
3HC-1HC-14HC-4HC-2HC-12HC
|
Giải ĐB |
34679 |
Giải nhất |
48422 |
Giải nhì |
85673 33126 |
Giải ba |
48766 14904 34729 16321 95215 69243 |
Giải tư |
9732 8449 5261 0856 |
Giải năm |
1004 2432 2647 0921 2786 9636 |
Giải sáu |
567 954 467 |
Giải bảy |
46 78 27 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42 | 22,6 | 1 | 5 | 2,32 | 2 | 12,2,6,7 9 | 4,7 | 3 | 22,6 | 02,5 | 4 | 3,6,7,9 | 1 | 5 | 4,6 | 2,3,4,5 6,8 | 6 | 1,6,72,8 | 2,4,62 | 7 | 3,8,9 | 6,7 | 8 | 6 | 2,4,7 | 9 | |
|
5HD-6HD-2HD-14HD-12HD-7HD
|
Giải ĐB |
66256 |
Giải nhất |
10677 |
Giải nhì |
78471 24627 |
Giải ba |
88353 16355 69490 76379 96257 45380 |
Giải tư |
5730 2455 8895 0988 |
Giải năm |
9944 5145 4848 6848 1433 9475 |
Giải sáu |
653 405 014 |
Giải bảy |
05 45 21 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 52 | 2,7 | 1 | 4 | | 2 | 1,7 | 3,52 | 3 | 0,3 | 1,4 | 4 | 4,52,82 | 02,42,52,6 7,9 | 5 | 32,52,6,7 | 5 | 6 | 5 | 2,5,7 | 7 | 1,5,7,9 | 42,8 | 8 | 0,8 | 7 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|