|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78460 |
Giải nhất |
16524 |
Giải nhì |
19243 44405 |
Giải ba |
08473 42039 26769 18120 97914 51500 |
Giải tư |
6579 5336 8752 7570 |
Giải năm |
0356 0442 1370 9548 0416 5683 |
Giải sáu |
854 491 441 |
Giải bảy |
51 62 05 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 72 | 0 | 0,52 | 4,5,9 | 1 | 4,6 | 4,5,6 | 2 | 0,4 | 4,7,8 | 3 | 6,9 | 1,2,5 | 4 | 0,1,2,3 8 | 02 | 5 | 1,2,4,6 | 1,3,5 | 6 | 0,2,9 | | 7 | 02,3,9 | 4 | 8 | 3 | 3,6,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53089 |
Giải nhất |
20076 |
Giải nhì |
29891 13695 |
Giải ba |
13005 10600 47802 07292 49344 20985 |
Giải tư |
6319 4436 2825 1471 |
Giải năm |
3191 0934 2371 7373 9994 1438 |
Giải sáu |
717 974 438 |
Giải bảy |
19 52 01 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,5 | 0,72,92 | 1 | 7,92 | 0,5,9 | 2 | 5 | 7 | 3 | 4,6,82 | 3,4,7,9 | 4 | 4 | 0,2,6,8 9 | 5 | 2 | 3,7 | 6 | 5 | 1 | 7 | 12,3,4,6 | 32 | 8 | 5,9 | 12,8 | 9 | 12,2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13641 |
Giải nhất |
66680 |
Giải nhì |
42818 91487 |
Giải ba |
16729 86472 81911 64598 97977 19937 |
Giải tư |
2783 5123 4124 1164 |
Giải năm |
0332 1662 5296 2636 0173 7573 |
Giải sáu |
169 640 716 |
Giải bảy |
97 67 24 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 1,4 | 1 | 1,6,8,9 | 3,6,7 | 2 | 3,42,9 | 2,72,8 | 3 | 2,6,7 | 22,6 | 4 | 0,1 | | 5 | | 1,3,9 | 6 | 2,4,7,9 | 3,6,7,8 9 | 7 | 2,32,7 | 1,9 | 8 | 0,3,7 | 1,2,6 | 9 | 6,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98976 |
Giải nhất |
40545 |
Giải nhì |
43850 03537 |
Giải ba |
03601 72446 92431 25322 88116 51647 |
Giải tư |
6575 0460 7997 8305 |
Giải năm |
1240 9800 3360 0848 9559 6187 |
Giải sáu |
654 649 335 |
Giải bảy |
31 06 07 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,62 | 0 | 0,1,5,6 7 | 0,32 | 1 | 6 | 2 | 2 | 2 | | 3 | 12,5,7 | 5 | 4 | 0,5,6,7 8,9 | 0,3,4,7 | 5 | 0,4,92 | 0,1,4,7 | 6 | 02 | 0,3,4,8 9 | 7 | 5,6 | 4 | 8 | 7 | 4,52 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20456 |
Giải nhất |
23658 |
Giải nhì |
94636 11002 |
Giải ba |
29998 18627 02783 01508 23322 03258 |
Giải tư |
4574 0902 4254 9023 |
Giải năm |
4114 6229 5553 6761 2503 3326 |
Giải sáu |
473 920 906 |
Giải bảy |
14 24 15 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 22,3,6,8 | 6 | 1 | 42,5 | 02,2 | 2 | 0,2,3,4 6,7,9 | 0,2,5,7 8 | 3 | 6 | 12,2,5,7 | 4 | 8 | 1 | 5 | 3,4,6,82 | 0,2,3,5 | 6 | 1 | 2 | 7 | 3,4 | 0,4,52,9 | 8 | 3 | 2 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46180 |
Giải nhất |
01984 |
Giải nhì |
21604 90620 |
Giải ba |
57516 54150 42264 64029 62502 75141 |
Giải tư |
8744 2395 6064 7506 |
Giải năm |
7770 4185 0601 7887 5990 5968 |
Giải sáu |
722 436 262 |
Giải bảy |
22 76 23 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7,8 9 | 0 | 1,2,4,6 | 0,4 | 1 | 6 | 0,22,6 | 2 | 0,22,3,9 | 2 | 3 | 6 | 0,4,62,8 | 4 | 1,4 | 8,9 | 5 | 0 | 0,1,3,7 | 6 | 2,42,8 | 8 | 7 | 0,6,9 | 6 | 8 | 0,4,5,7 | 2,7 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68441 |
Giải nhất |
62896 |
Giải nhì |
77899 85344 |
Giải ba |
49001 86010 44952 99424 06735 78571 |
Giải tư |
4181 1901 6307 3259 |
Giải năm |
3924 0732 4686 6621 2544 5968 |
Giải sáu |
289 778 635 |
Giải bảy |
02 22 64 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 12,2,7 | 02,2,4,7 8 | 1 | 0 | 0,2,3,5 | 2 | 1,2,42 | | 3 | 2,52 | 22,42,6 | 4 | 1,42,8 | 32 | 5 | 2,9 | 8,9 | 6 | 4,8 | 0 | 7 | 1,8 | 4,6,7 | 8 | 1,6,9 | 5,8,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|